THU THẬP SỐ LIỆU THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THU THẬP SỐ LIỆU THỐNG KÊ " in English? thu thập số liệu thống kêcollecting statisticsgather statisticsstatistics collectioncollect statistics
Examples of using Thu thập số liệu thống kê in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thunounthurevenuereceiverfallthuverbcapturethậpnouncrossdecadecruciformthậpverbcollectgatheredsốnounnumbersốprepositionofsốadjectivedigitalsốdeterminermanyliệuprepositionwhetherliệunounmaterialdatadocument thu thập số điện thoạithu thập sức mạnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thu thập số liệu thống kê Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thu Thập Số Liệu In English
-
Thu Thập Dữ Liệu In English - Glosbe Dictionary
-
THU THẬP DỮ LIỆU In English Translation - Tr-ex
-
Thu Thập Dữ Liệu In English
-
"thu Thập Số Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thu Thập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky Mới Nhất Năm 2022
-
Cục Thu Thập Dữ Liệu Và Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Thống Kê Tổ ...
-
Tổng Cục Thống Kê
-
Theo Số Liệu Chúng Tôi Thu Thậ In English With Examples
-
Điều Khoản Và điều Kiện | MAIN Lingua Attack!
-
ĐIỀU TRA KHẢO SÁT THU THẬP SỐ LIỆU VÀ TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ...
-
Thu Thập: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thu Thập Số Liệu Cho Hoạt động Xây Dựng Tài Liệu “Hướng Dẫn Chuẩn ...