Thu Thập: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: thu thập
Thu thập đề cập đến hành động tập hợp hoặc tập hợp mọi người hoặc mọi thứ ở một nơi, thường cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể. Nó có thể liên quan đến việc tập hợp các cá nhân, nhóm hoặc nguồn lực để đạt được mục tiêu chung hoặc để kỷ niệm một trải ...Read more
Definition, Meaning: collect
To collect means to gather or accumulate items or information. Collecting is a common hobby that involves acquiring and categorizing objects of interest. Collectibles can include coins, stamps, cards, art, or memorabilia. Collectors often have a passion for ... Read more
Pronunciation: thu thập
thu thậpPronunciation: collect
collect |kəˈlɛkt|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images thu thập
Translation into other languages
- afAfrikaans versamel
- beBelarusian у зборы
- idIndonesian mengumpulkan
- loLao ເກັບກໍາ
- mgMalagasy FIJINJANA
- mnMongolian цуглуулах
- msMalay mengumpul
- nlDutch verzamelen
- noNorwegian samle inn
- svSwedish samla
- taTamil சேகரிக்க
- thThai เก็บรวบรวม
Phrase analysis: thu thập
- thu – letters
- thập – lit
- cách thu thập dữ liệu - ways of data collection
Synonyms: thu thập
Synonyms: collect
verb (synonyms):
adjective (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed Đánh nhau- 1anti-climaxes
- 2Wakaf
- 3fight
- 4portraitures
- 5subgrade
Examples: thu thập | |
---|---|
GaN có chất lượng tinh thể cao có thể thu được bằng cách lắng một lớp đệm ở nhiệt độ thấp. | GaN with a high crystalline quality can be obtained by depositing a buffer layer at low temperatures. |
Là một IoT công nghiệp như một giải pháp dịch vụ, MindSphere thu thập và phân tích tất cả các loại dữ liệu cảm biến trong thời gian thực. | As an industrial IoT as a service solution, MindSphere collects and analyzes all kinds of sensor data in real time. |
Xe tải nhân văn là một nền tảng di động thử nghiệm để thu thập, trưng bày, bảo tồn và mở rộng cuộc đối thoại xung quanh lĩnh vực nhân văn trong và xung quanh khu vực Washington, DC. | The Humanities Truck is an experimental mobile platform for collecting, exhibiting, preserving, and expanding the dialogue around the humanities in and around the Washington, D.C. area. |
Charrette là một hội thảo lập kế hoạch có điều kiện thường được các nhà lập kế hoạch chuyên nghiệp sử dụng để thu thập thông tin từ khách hàng của họ và công chúng về dự án. | A charrette is a facilitated planning workshop often used by professional planners to gather information from their clients and the public about the project at hand. |
Ngay cả sau khi các pharaoh bắt đầu xây dựng kim tự tháp cho lăng mộ của họ vào Vương triều thứ 3, các thành viên của giới quý tộc vẫn tiếp tục được chôn cất trong các lăng mộ mastaba. | Even after pharaohs began to construct pyramids for their tombs in the 3rd Dynasty, members of the nobility continued to be buried in mastaba tombs. |
Tổ chức viện trợ Malaysia #OpsHarapan nhằm thu thập 10.000 chiếc khẩu trang N95 cho các nỗ lực cứu trợ đến Vũ Hán. | Malaysian aid organisation #OpsHarapan aimed to collect 10,000 N95 face masks for its relief efforts to Wuhan. |
Có, nhưng người mua có được món hời không có tội. Thủ phạm là người bán đã đánh giá thấp nó. | Yes, but the buyer who got the bargain is not guilty. The culprit is the seller who underpriced it. |
Nếu bây giờ, Daniel là một cô gái có mái tóc vàng và trẻ hơn vài tuổi, nơi này sẽ được thu thập thông tin với các phóng viên. | Had Danny been a girl with blonde hair and a few years younger then this place would be crawling with reporters by now. |
Cảnh sát đã phải thu thập một mẫu DNA của Salas. | The police had to collect a sample of Salas's DNA. |
Ví dụ, chúng ta có chuẩn bị kỹ lưỡng cho Buổi học Tháp Canh hàng tuần với mục đích tham gia không? | For example, do we carefully prepare for the weekly Watchtower Study with a view to participating? |
Chúng ta cần tìm tháp liên lạc của hải quân cứu hỏa. | We need to find the fire navy communication tower. |
Bằng cách tuốt cánh hoa của cô ấy, bạn không thu thập được vẻ đẹp của bông hoa. | By plucking her petals, you do not gather the beauty of the flower. |
Nghe đây! nửa đêm từ tháp nhà thờ rung chuyển qua không khí lạnh giá. | Hark! midnight from the church tower vibrates through the frosty air. |
Máy bay chạy bằng cánh quạt rất hiệu quả cho chuyến bay tốc độ thấp. | Propeller-powered aircraft are very efficient for low speed flight. |
Các nhà khoa học đã tìm thấy một căn phòng bí mật bên trong Đại kim tự tháp của Ai Cập. | Scientists have found a secret chamber inside Egypt's Great Pyramid. |
Khi Tom còn là một đứa trẻ, anh ấy thường thu thập tàn thuốc của cha mình cho đến khi anh ấy có đủ thuốc lá để cuốn một điếu thuốc cho mình. | When Tom was a kid, he used to collect his father's cigarette butts until he had enough tobacco to roll a cigarette for himself. |
Trời không tạo ra con người vượt trội hay thấp kém. | Heaven does not create people superior or inferior. |
Trọng lực thấp cũng có nghĩa là sao Hỏa phải vật lộn để giữ bầu khí quyển. | The low gravity also means Mars struggles to hold on to an atmosphere. |
Máy lọc và bộ lọc xúc tác loại bỏ lưu huỳnh và nitơ oxit và các hạt từ khí thải đến mức thấp. | Catalytic scrubbers and filters remove sulphur and nitrogen oxides and particulates from the flue gases to low levels. |
Ngược lại, tỷ lệ tiết kiệm của Mỹ thấp chính xác vì phải cân bằng dòng vốn nước ngoài. | On the contrary, the U.S. savings rate is low precisely because it must balance foreign capital inflows. |
Đó là đủ cho một số triệu chứng khó chịu, nhưng nó thấp hơn một liều gây tử vong. | That's enough for some nasty symptoms, but it's well below a fatal dose. |
Đã có nhiều lần trong đời khi tôi được báo trước rằng một người quyền lực thấp đã được cho lời khuyên để đến xin tôi lời khuyên. | There have been multiple times in life when I have been forewarned that a low-power person has been given the advice to come ask me for advice. |
trong thập kỷ qua, số lượng bệnh nhân chờ ghép đã tăng gấp đôi. | In the last decade the number of patients waiting for a transplant has doubled. |
Tôi đang thu thập một nhóm các nghệ sĩ rất khác nhau Không giống ai. | I'm collecting a group of very different artists That aren't like anybody else. |
Rất khó để phân biệt ảnh hưởng của nhiễm độc kim loại mức độ thấp đối với môi trường với các loại tác hại môi trường khác, bao gồm cả ô nhiễm phi kim loại. | It is difficult to differentiate the effects of low level metal poisoning from the environment with other kinds of environmental harms, including nonmetal pollution. |
Trong suốt trò chơi, người chơi sẽ thu thập các Đồ vật Sáng bóng, Vớ và Công thức Vàng. | Throughout the game, the player will collect Shiny Objects, Socks, and Golden Spatulas. |
Đưa ra mức cao và thấp của hàng trong một câu lệnh đơn giản. | Gives highs and lows of stock, in a simple statement. |
Đã có nhiều quan tâm đến việc học các phương thức và phong cách trong hai thập kỷ qua. | There has been much interest in learning modalities and styles over the last two decades. |
Về phía máy khách, thiết lập VPN phổ biến theo thiết kế không phải là VPN thông thường, nhưng thường sử dụng các giao diện VPN của hệ điều hành để thu thập dữ liệu của người dùng để gửi qua. | On the client side, a common VPN setup is by design not a conventional VPN, but does typically use the operating system's VPN interfaces to capture a user's data to send through. |
Phần tiếp theo do George viết và minh họa được xuất bản vào năm 1990, hơn ba thập kỷ sau phần gốc. | A sequel written and illustrated by George was published in 1990, more than three decades after the original. |
Từ khóa » Thu Thập Số Liệu In English
-
Thu Thập Dữ Liệu In English - Glosbe Dictionary
-
THU THẬP DỮ LIỆU In English Translation - Tr-ex
-
THU THẬP SỐ LIỆU THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
-
Thu Thập Dữ Liệu In English
-
"thu Thập Số Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thu Thập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky Mới Nhất Năm 2022
-
Cục Thu Thập Dữ Liệu Và Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Thống Kê Tổ ...
-
Tổng Cục Thống Kê
-
Theo Số Liệu Chúng Tôi Thu Thậ In English With Examples
-
Điều Khoản Và điều Kiện | MAIN Lingua Attack!
-
ĐIỀU TRA KHẢO SÁT THU THẬP SỐ LIỆU VÀ TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ...
-
Thu Thập Số Liệu Cho Hoạt động Xây Dựng Tài Liệu “Hướng Dẫn Chuẩn ...