THU THẬP DỮ LIỆU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THU THẬP DỮ LIỆU " in English? SNounVerbthu thập dữ liệucollect datathu thập dữ liệuthu thập datadata collectionthu thập dữ liệubộ sưu tập dữ liệutuyển tập dữ liệutập hợp dữ liệuthu tập dữ liệubộ thu dữ liệucrawlbòthu thập dữ liệuthu thập thông tinthu thậpchuitrườncrawdata acquisitionthu thập dữ liệuthu nhận dữ liệudữ liệu mua lạiobtain datathu thập dữ liệulấy dữ liệuđược dữ liệunhận dữ liệugathering datathu thập dữ liệuharvesting datadata collectorsbộ thu thập dữ liệusưu tập dữ liệucompiling databiên dịch dữ liệutổng hợp dữ liệubiên soạn dữ liệuthe gathering of datathu thập dữ liệudata-collecting
Examples of using Thu thập dữ liệu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã thu thập dữ liệucollected datagathered datahave crawledthu thập dữ liệu cá nhâncollect personal datacollection of personal datacó thể thu thập dữ liệucan collect datacan crawlcan gather datathu thập và phân tích dữ liệucollect and analyze datacollect and analyse datadữ liệu chúng tôi thu thậpdata we collectsẽ thu thập dữ liệuwill collect datawill crawlwill gather datadữ liệu cá nhân được thu thậppersonal data collectedbắt đầu thu thập dữ liệustarted collecting datalà thu thập dữ liệuis to collect datađang thu thập dữ liệuare collecting datacác dữ liệu thu thập đượcdata collectedhệ thống thu thập dữ liệudata collection systemdata acquisition systemdữ liệu họ thu thậpdata they collectsử dụng dữ liệu thu thậpusing data collectedWord-for-word translation
thunounthurevenuereceiverfallthuverbcapturethậpnouncrossdecadecruciformthậpverbcollectgathereddữnoundatainformationdữadjectiveevilfierceangryliệuprepositionwhetherliệunounmaterialdatadocumentliệuadjectiveraw SSynonyms for Thu thập dữ liệu
bò crawl thu thập thông tin bộ sưu tập dữ liệu chui tuyển tập dữ liệu thu thập có thểthu thập dữ liệu cá nhânTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thu thập dữ liệu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thu Thập Số Liệu In English
-
Thu Thập Dữ Liệu In English - Glosbe Dictionary
-
THU THẬP SỐ LIỆU THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
-
Thu Thập Dữ Liệu In English
-
"thu Thập Số Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thu Thập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky Mới Nhất Năm 2022
-
Cục Thu Thập Dữ Liệu Và Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Thống Kê Tổ ...
-
Tổng Cục Thống Kê
-
Theo Số Liệu Chúng Tôi Thu Thậ In English With Examples
-
Điều Khoản Và điều Kiện | MAIN Lingua Attack!
-
ĐIỀU TRA KHẢO SÁT THU THẬP SỐ LIỆU VÀ TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ...
-
Thu Thập: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thu Thập Số Liệu Cho Hoạt động Xây Dựng Tài Liệu “Hướng Dẫn Chuẩn ...