Thép Hình V, V25, V30, V40, V45, V50, V60, V63, V65, V70, V75
Có thể bạn quan tâm
Thép Hình V, V25, V30, V40, V45, V50, V60, V63, V65, V70, V75
+Tính Chất Hóa Học:
Mác thép | Mác cũ | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) ≤ | S (%) ≤ | Điều kiện kèm theo |
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)] | Kết cấu thép độ dày (mm) ≤ 50 >50 ~ 200 | ||||||
SS330 | S34 | - | - | - | 0.050 | 0.050 | |
SS400 | S41 | - | - | - | 0.050 | 0.050 | |
SS490 | SS50 | - | - | - | 0.050 | 0.050 | |
SS540 | SS55 | ≤ 0.30 | - | 1.60 | 0.040 | 0.040 | |
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)] | |||||||
SM400A | SM41A | ≤ 0.23 ≤ 0.25 | - - | ≥ 2.5 X C ≥ 2.5 X C | 0.035 0.035 | 0.035 0.035 | |
SM400B | SM 41B | ≤ 0.20 ≤ 0.22 | ≤ 0.35 ≤ 0.35 | 0.60 ~ 1.00 0.60 ~ 1.00 | 0.035 0.035 | 0.035 0.035 | ≤ 50 >50 ~ 200 |
SM400C | SMC | ≤ 0.18 | ≤ 0.35 | ≤ 1.4 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490A | SM50A | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 | ||
SM490B | SM50B | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 | ||
SM490C | SM50C | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YA | SM50YA | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YB | SM50YB | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520B | SM53B | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520C | SM53C | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM570(1) | SM58 | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
+ Tính Chất Cơi Lý:
Mác thép | Giới hạn chảy δc (MPa) ≥(1) (2) | Độ bền kéo δb (MPa) | Độ giãn dài ≥ | Uốn cong 108or bán kính mặt tronga độ dài hoặc đường kính | |||
Chiều dày hoặc đường kính (mm) | Chiều dày hoặc đường kính (mm) | δ (%) | |||||
≤ 16 | > 16 | > 40 | |||||
SS330 | 205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Tấm dẹt ≤ 5> 5~ 1616 ~50> 40 | 2621 26 28 | r = 0.5a |
205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Thanh, góc ≤ 25 | 2530 | r = 0.5a | |
SS400 | 245 | 235 | 215 | 400 ~510 | Tấm dẹt ≤ 5> 5~ 1616 ~50> 40 | 2117 21 23 | r = 1.5a |
Thanh, góc ≤ 25> 25 | 2024 | r = 1.5a | |||||
SS490 | 280 | 275 | 255 | 490 ~605 | Tấm dẹt ≤ 5> 5~ 1616 ~50> 40 | 1915 19 21 | r = 2.0a |
Thanh, góc ≤ 25> 25 | 1821 | r = 2.0a | |||||
SS540 | 400 | 390 | - | 540 | Tấm dẹt ≤ 5> 5~ 1616 ~50> 40 | 1613 17 | r = 2.0a |
400 | 390 | - | 540 | Thanh, góc ≤ 25> 25 | 1317 | r = 2.0a |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Tiêu chuẩn | JIS, Q, KS, TCVN |
Chiều cao cánh | 25 - 250mm |
Độ dày cánh | 2 - 25mm |
Chiều dài | 6000 - 12000mm |
Công dụng | Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu. |
Từ khóa » Thép Hình V50
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 - Giá Rẻ
-
Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 Giá Rẻ - VinaSteel
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Thép Hình V, V50, V60, V63, V65, V70 ... - Công Ty Thép Đức Trung
-
Thép Hình V, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120 ...
-
Thép Hình V50 Nhà Bè(VN-STEEL)
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V100 ...
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V50 X 50 X 4 X 6m
-
Thép Hình V, Thép Hình V30, Thép Hình V40, Thép Hình V50, V63 ...
-
Báo Giá Thép Hình V Tháng [thoigian] : V25, V30, V40, V50, V60, V63 ...
-
Thép V Nhà Bè, V20, V25, V30, V40, V50, V63, V70, V75, V80, V90 ...
-
Thép Hình V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V90 Quận 4 Tphcm
-
Thép V50 Mạ Kẽm 5 Ly - Vật Liệu Số