Thép V50 Mạ Kẽm 5 Ly - Vật Liệu Số
Có thể bạn quan tâm
Thép v50 mạ kẽm 5 ly – Giá thép hình v50 mạ kẽm
Bảng giá Thép v50 mạ kẽm 5 ly
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | Đơn giá theo loại | ||
THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||||
1 | V25*25 | 4.5 | cây | 59 | 91 | 126 | |
2 | 5 | cây | 65 | 102 | 140 | ||
3 | 2.5 | 5.4 | cây | 70.5 | 109 | 151 | |
4 | 3.5 | 7.2 | cây | 94 | 145 | 202 | |
5 | V30*30 | 5 | cây | 65 | 100 | 140 | |
6 | 5.5 | cây | 68.5 | 106 | 151 | ||
7 | 6 | cây | 74.5 | 117 | 165 | ||
8 | 2.5 | 6.3 | cây | 78 | 124 | 173 | |
9 | 2.8 | 7.2 | cây | 91.5 | 142 | 200 | |
10 | 8.2 | cây | 96 | 151.5 | 217 | ||
11 | 3.5 | 8.4 | cây | 105 | 165 | 230 | |
12 | V40*40 | 7.5 | cây | 92 | 1045 | 203 | |
13 | 8 | cây | 96 | 153.5 | 208 | ||
14 | 8.5 | cây | 102 | 162 | 212 | ||
15 | 9 | cây | 108 | 171 | 222 | ||
16 | 2.8 | 9.5 | cây | 115 | 175 | 230 | |
17 | 10 | cây | 125 | 190 | 245 | ||
18 | 3 | 11 | cây | 130 | 203 | 266 | |
19 | 3.3 | 11.5 | cây | 138 | 211.5 | 278 | |
20 | 12 | cây | 145 | 220 | 291 | ||
21 | 3.5 | 12.5 | cây | 150 | 231 | 303 | |
22 | 13 | cây | 165 | 250 | 310 | ||
23 | 4 | 14 | cây | 171 | 260 | 339 | |
24 | V50*50 | 11.5 | cây | 140 | 215 | 280 | |
25 | 12 | cây | 146 | 220 | 287 | ||
26 | 12.5 | cây | 151 | 230 | 299 | ||
27 | 13 | cây | 156 | 238 | 309 | ||
28 | 3.1 | 13.5 | cây | 162.5 | 248 | 321 | |
29 | 14 | cây | 167.5 | 255 | 333 | ||
30 | 3.5 | 15 | cây | 176 | 275 | 353 | |
31 | 3.8 | 16 | cây | 189 | 295 | 379 | |
32 | 4 | 17 | cây | 201 | 305 | 404 | |
33 | 4.3 | 17.5 | cây | 208 | 314.5 | 412 | |
34 | 19 | cây | 232 | 350 | 449 | ||
35 | 4.5 | 20 | cây | 241 | 360 | 522 | |
36 | 5 | 22 | cây | 261 | 395 | 522 | |
37 | 23 | cây | 275 | 410 | 545 | ||
38 | V60*60 | 4 | 20 | cây | 248 | 369 | 486 |
39 | 4.5 | 25 | cây | 303 | 450 | 599 | |
40 | 6 | 29.5 | cây | 360 | 530 | 708 | |
41 | V63*63 | 4 | 22 | cây | 275 | 405 | 528 |
42 | 23 | cây | 285 | 430 | 553 | ||
43 | 25 | cây | 305 | 460 | 593 | ||
44 | 5 | 27.5 | cây | 338 | 503 | 644 | |
45 | 29 | cây | 360 | 533 | 680 | ||
46 | 31 | cây | 380 | 565 | 717 | ||
47 | 6 | 32.5 | cây | 397 | 595 | 765 | |
48 | 34 | cây | 410 | 618 | 795 | ||
49 | V70*70 | 5 | 30 | cây | 402 | 581 | 748 |
50 | 35 | cây | 445 | 648 | 840 | ||
51 | 6 | 36 | cây | 479 | 690 | 885 | |
52 | 38.5 | cây | 505 | 730 | 936 | ||
53 | 7 | 42 | cây | 560 | 810 | 1.016.000 | |
54 | 44 | cây | 575 | 835 | 1.046.000 | ||
55 | 8 | 48 | cây | 598 | 876 | 1.128.000 | |
56 | V75*75 | 5 | 33 | cây | 442.5 | 643 | 817 |
57 | 37 | cây | 485.5 | 709 | 899 | ||
58 | 6 | 38 | cây | 510.5 | 740 | 940 | |
59 | 7 | 45 | cây | 603.5 | 872 | 1.116.000 | |
60 | 52 | cây | 670 | 960 | 1.206.000 | ||
61 | 8 | 53 | cây | 708 | 1.020.000 | 1.280.000 | |
62 | 57 | cây | 720 | 1.045.000 | 1.325.000 | ||
63 | V80*80 | 6 | 42 | cây | 558 | 817 | 1.047.000 |
64 | 7 | 48 | cây | 644 | 932 | 1.195.000 | |
65 | 8 | 56 | cây | 749 | 1.082.000 | 1.378.000 | |
66 | V90*90 | 6 | 48 | cây | 644 | 932 | 1.195.000 |
67 | 7 | 55.5 | cây | 745 | 1.076.000 | 1.371.000 | |
68 | 8 | 63 | cây | 837 | 1.220.000 | 1.540.000 | |
69 | V100*100 | 7 | 62 | cây | 820 | 1.190.000 | 1.503.000 |
70 | 8 | 67 | cây | 880 | 1.266.000 | 1.593.000 | |
71 | 10 | 84 | cây | 1.015.000 | 1.485.000 | 1.872.000 | |
72 | V120*120 | 8 | 88.2 | cây | 1.059.000 | 1.610.000 | 1.944.000 |
73 | 10 | 109.2 | cây | 1.310.500 | 1.920.000 | 2.311.000 | |
74 | 12 | 130.2 | cây | 1.562.500 | 2.304.000 | 2.698.000 | |
75 | V130*130 | 10 | 118.8 | cây | 1.425.500 | 2.095.000 | 2.478.000 |
76 | 12 | 140.4 | cây | 1.685.000 | 2.517.000 | 2.877.000 | |
77 | V150*150 | 10 | 138 | cây | 1.656.000 | 2.481.000 | 2.835.000 |
78 | 12 | 163.8 | cây | 1.965.500 | 2.920.000 | 3.316.000 | |
79 | 15 | 201.6 | cây | 2.419.500 | 3.590.000 | 4.028.000 |
Lưu ý : – Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất. – Dung sai, quy cách và trọng lượng thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ, lưới b40 +-5%, thép hình +-10% theo nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên, công ty chấp nhận cho đổi, trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải như lúc nhận ( Không sơn, khống cắt, không gỉ sắt ). – Hàng mới 100% chưa qua sử dụng. – Phương thức thanh toán : Chuyển khoản hoắc tiền mặt
Từ khóa » Thép Hình V50
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 - Giá Rẻ
-
Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 Giá Rẻ - VinaSteel
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Thép Hình V, V50, V60, V63, V65, V70 ... - Công Ty Thép Đức Trung
-
Thép Hình V, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120 ...
-
Thép Hình V, V25, V30, V40, V45, V50, V60, V63, V65, V70, V75
-
Thép Hình V50 Nhà Bè(VN-STEEL)
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V100 ...
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V50 X 50 X 4 X 6m
-
Thép Hình V, Thép Hình V30, Thép Hình V40, Thép Hình V50, V63 ...
-
Báo Giá Thép Hình V Tháng [thoigian] : V25, V30, V40, V50, V60, V63 ...
-
Thép V Nhà Bè, V20, V25, V30, V40, V50, V63, V70, V75, V80, V90 ...
-
Thép Hình V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V90 Quận 4 Tphcm