Thép Tấm Cường độ Cao SM490 - GNEE
Có thể bạn quan tâm
Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn thép | Thép cường độ thấp hợp kim thấp | ||||
GB / T1591-94 | Q390 (A, B, C, D, E) | Q420 (A, B, C, D, E) | Q460 (C, D, E) | - | - |
GB / T16270 | Q500 (D, E) | Câu 550 (D, E) | Q620 (D, E) | Q690 (D, E) | - |
JIS G3106 | SM490 (A, B, C) | SM490Y (A, B) | SM520 (B, C) | SM570 | - |
JIS G3101 | SS490 | SS540 | - | - | - |
DIN 17100 | St44-3 | St52-3 | St50-2 | St60-2 | St70-2 |
DIN 17102 | StE315 | StE355 | StE 380 | StE420 | StE460 |
ASTM A572M | Gr42 | 50 | 60 | 65 | |
ASTM A633M | Một | C | D | ||
EN10025 | S275 (JR, J0, J2G3, J2G4) | S355 (JR, J0, J2G3, J2G4, K2G3, K2G4) | E295, E335, E360 | S275N, S275NL, S355N, S355NL | |
EN10113 | S275N | S275NL | S355N | S355NL | S460NL |
Từ khóa » Cường độ Thép Sm490
-
Thép Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C)
-
Thép Tấm Hợp Kim Thấp Cường độ Cao SM490 - Sắt Thép Nguyễn Minh
-
Thép Tấm SM490 / Thép SM490 / Thép Cường Độ Cao
-
Thép Tấm SM490, Giá Tấm Cường độ Cao Sm490, Scm 490, Sm440
-
Thép Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570)
-
Thép Tấm Cán Nóng SM490A/SM490B/SM490C-JIS G3106
-
THÉP TẤM SM490 (SM490A, SM490B, SM490C) - THÉP VIỆT NHẬT
-
BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP TẤM SM490A, SM490B, SM490C ...
-
Thép Tấm Tiêu Chuẩn Sm490 - Công Ty Nam Phong Steel
-
Thép Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C)
-
Thép Tấm SM490, Mác Thép SM490 - Kim Khí Sài Gòn
-
Thép Tấm SM490 - Công Ty TNHH Cơ điện Tuấn Long
-
Thép Tấm Cường độ Cao Ss400/SM490/SS490/ Q345/Q345b
-
THÉP TẤM SM490 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm