Thép Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570)

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Tổng quan thép nhập khẩu
    • Tại sao chọn Tas
    • Nhà máy thép
    • Lịch sử hình thành công ty
  • Sản phẩm
    • Thép tấm
    • Thép hình
    • Thép ống
  • Tin tức sự Kiện
  • Liên hệ
Báo giá nhanh
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Tổng quan thép nhập khẩu
    • Tại sao chọn Tas
    • Nhà máy thép
    • Lịch sử hình thành công ty
  • Sản phẩm
    • Thép tấm
    • Thép hình
    • Thép ống
  • Tin tức sự Kiện
  • Liên hệ
Báo giá nhanh

Yêu cầu báo giá

Gửi báo giá

Dịch ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ:

Sản phẩm

  1. Trang chủ
  2. Sản phẩm
  3. Thép tấm
  4. Thép tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570)
3,441

Thép tấm kết cấu SM490, SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106.

Thông tin chi tiết sản phẩm

MÁC THÉP SM490 - SM490A - SM490B - SM490YA - SM490YB - SM570
TIÊU CHUẨN JIS G3106
ỨNG DỤNG Thép tấm SM490 , SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570 là thépkết cấu hàn đươc sử dụng rộng rãi trong những công trình có kết cấu hàn như cầu trục, tàu thuyền, cầu đường, bồn bể xăng dầu, container và các ứng dụng có tính chất hàn cao.
XUẤT XỨ Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan
QUY CÁCH Dày : 5.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm
Dài : 6000 - 12000mm

Đặc tính kỹ thuật

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C max Si max Mn max P max S max V max N max Cu max Nb max Ti max
SM490A 0.23 0.55 1.60 0.035 0.035
SM490B 0.19 0.55 1.60 0.04 0.05
SM490YA 0.20 0.55 1.60 0.04 0.05
SM490YB 0.20 0.55 1.60 0.04 0.05
SM570 0.19 0.55 1.70 0.04 0.05

Đặc tính cơ lý

Màc thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp oC YS Mpa TS Mpa EL %
SM490A ≥325 490-610 22
SM490B ≥325 490-610 22
SM490YA ≥365 490-610 19
SM490YB ≥365 490-610 19
SM570 -5 ≥460 570-720 26
Yêu cầu báo giá

Thép tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570)

Gửi yêu cầu Xóa hết
  • SM490
  • SM490A
  • SM490B
  • SM490C
Ý kiến & Đánh giá
Họ và tên: Email: Nội dung:
Sản phẩm khác

Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao

Thép tấm S355 (S355JR, S355J0, S355J2)

Thép ống đúc STB340-STPG370

Thép ống đúc Carbon A106 Gr.A , A106 Gr.B

Thép ống đúc Carbon A53 Gr.A, A53 Gr.B

Thép tấm đóng tàu AH36

Thép hình

  • THÉP HÌNH L125x75x10, V100x100x10, V75x75x9, V65x65x6
  • Thép hình L
  • THÉP HÌNH U
  • Thép hình I
  • Thép ống đúc STB340-STPG370
  • Thép ống đúc Carbon A53 Gr.A, A53 Gr.B
  • Thép ống đúc Carbon
  • Thép ống mạ kẽm
Gọi Zalo Facebook

Từ khóa » Cường độ Thép Sm490