Thép Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C)

  • Trang nhất
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Thép Tấm
    • Thép Tròn Đặc
    • Thép Ống
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
  • Tin tức
    • Tin tức tổng hợp
  • Tìm kiếm
  • Thành viên
    • Đăng nhập
    • Đăng ký
    • Quên mật khẩu
  • Thống kê
    • Main
    • Theo đường dẫn đến...
    • Theo quốc gia
    • Theo trình duyệt
    • Theo hệ điều hành
    • Máy chủ tìm kiếm
  • Liên hệ
  • Trang nhất
  • Thép Tấm
Thép Tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C) Thép tấm SM490A, SM490B, SM490C là thép tấm carbon hợp kim thấp cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản.
Công ty Thép Đức Trung chuyên cung cấp Thép Tấm (7)
Công ty Thép Đức Trung chuyên cung cấp Thép Tấm (7)
THÉP TẤM JIS G3106 SM490 Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy… Định danh
Mác thép JIS G3106 SM490A
Kích thước (mm) Độ dày: 6 mm - 300mm, Chiều rộng: 1500 mm - 4050mm Dài: 3000 – 12000mm
Tiêu chuẩn JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn
Mác thép tương đương
Mác thép tương đương SM490A/B/C
Châu Âu Bỉ Đức Pháp Italy Thụy Điển Ấn Độ Mỹ Anh
S355JR AE 355 B E 36-2 Fe 510 B SS21,32,01 IS 961 A633 gr A,C,D 50 B
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học SM490 A/B/C
Grade Các nguyên tố Max (%)
C max Si Mn P S Cu (min)
Thép tấm SM490A 0.20-0.22 0.55 1.65 0.035 0.035 -
Thép tấm SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
Thép tấm SM490C 0.18 0.55 1.65 0.035 0.035
Công thức tính carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】% Tính chất cơ lý
Giới hạn chảy N/mm2 (min) Độ bền kéo N/mm2 Độ dãn dài
Độ dày mm Độ dày mm Độ dày mm % min
t≦16 16<t≦40 t≦100
Thép tấm SM490A Thép tấm SM490B Thép tấm SM490C 325 315 490-610 t≦5 22
t≦16 17
t≦50 21
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG VPĐD: 464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM Phone: 090 902 3689 - MST: 0313453745 Email: thepductrung@gmail.com Web: thepductrung.com - ductrungsteel.com Từ khóa: Thép Tấm DH36, Thép Tấm A515, Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106, Thép Tấm S355J2G3/S355JO/S355J2/S355K2G3, Thép Tấm A516, Thép Tròn Đặc SCM420

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những sản phẩm mới hơn

  • Thép Tấm A515, A516
  • Thép Tấm S355, S355JR
  • Thép Tấm A36-AH36-EH36-A515-A516-SA516-S355JO-S355JR- S45C-50C-S55C-SKD11-SKD61....
  • THÉP TẤM CHỊU NHIỆT CHO NỒI HƠI, ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU VÀ KHÍ ĐỐT
  • Thép Tấm A515, Thép Tấm A516, Thép Tấm SB410, Thép Tấm Chịu Nhiệt
  • Thép Tấm Chịu Nhiệt A515 Dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly
  • Thép Tấm ASTM A572 Gr50 / SS490B/SM490/SM400/HS400COM....
  • Thép Tấm S355JR, S355
  • Thép Tấm A516, A515
  • Thép Tấm Tiêu Chuẩn S355J2G3 / S355N / S355JO / S235JO / S235JRG2 / S275JO / SM 570 / SN400 ..

Những sản phẩm cũ hơn

  • Thép Tấm A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL / A662 / A678 / A387 / S275 / S420 / S460....
  • Thép Tấm AH36
  • Thép Tấm A36, Thep Tam A36, Thép Tấm ASTM A36 Nhật Bản
  • Thép Tấm A36
  • Thép Tấm S355JR
  • Thép Tấm Chịu Nhiệt A516
  • Thép Tấm Chịu Nhiệt A515
  • Thép Tấm ASTM A515, A516, Gr.50 / 60/ 65 / 70..( Plate Steel) / SS520 / SS490 / A529 / A588 / A808 / A709../
  • Thép Tấm ASTM A515
  • Thép Tấm Grade SPV490, SPV235, SPV315, SPV410, SPV450, A515, A516
Đối tác RINA KOBESTEEL SSAB LlOYDS JFE HUYNDAI POSCO KOREAN BAOSTEEL astm3 NIPPON Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Cường độ Thép Sm490