Xếp hạng 3,6 · progsol động từ bất quy tắc tiếng anh: mistake ✓ mistook / mistaked ✓ mistaken - bị ngộ nhận, bị nhầm lẫn.
Xem chi tiết »
Những lần khác, động từ mistake ; Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "mistake", I, had mistaken ; Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "mistake" ...
Xem chi tiết »
Present simple: mistake /mɪˈsteɪk/ ; Quá khứ đơn: mistook /mɪˈstʊk/ ; Quá khứ phân từ: mistaken /mɪˈsteɪkən/ ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Mistake. Quá khứ, Mistook. Quá khứ phân từ, Mistaken. Ngôi thứ ba số ít, Mistakes. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Mistaking ...
Xem chi tiết »
CHỈ ĐỊNH ; Quá khứ tiếp diễn. I was mistaking; you were mistaking; he/she/it was mistaking; we were mistaking ; Quá khứ hoàn thành. I had mistaken; you had ... Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
Sue có vẻ rất trầm lặng, nhưng chớ có lầm nhé, cô ta nóng nảy lắm đấy! động từ, thì quá khứ là mistook , động tính từ quá khứ là mistaken.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Cách phân biệt Fault, Mistake, Error, Defect sẽ hữu ích cho các bạn học tiếng Anh. ... Nếu như bạn rớt kì thi cuối kì thì đó là lỗi của bạn.
Xem chi tiết »
Sue có vẻ rất trầm lặng, nhưng chớ có lầm nhé, cô ta nóng nảy lắm đấy! động từ, thì quá khứ là mistook, động tính từ quá khứ là mistaken.
Xem chi tiết »
Do sơ suất, tôi đã cầm cái túi của ông thay vì cái túi của tôi. 〆, make no mistake ... động từ, thì quá khứ là mistook, động tính từ quá khứ là mistaken.
Xem chi tiết »
Chia động từ "to mistake" ; Conditional present · would mistake ; Conditional present progressive · would be mistaking ; Conditional perfect · would have mistaken. Bị thiếu: thì quá khứ
Xem chi tiết »
Lầm lẫn giọng nói bảo thì thầm bằng âm sắc của mẹ mi. Mistake says the voice ... Thực tiễn đã chỉ ra rằng các nhà công nghệ của quá khứ đã lầm lẫn.
Xem chi tiết »
Find a mistake Last summer my parents buyed me a lot of different gifts. ... Last week là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
Xem chi tiết »
Anh ta đã nhầm kế hoạch của sếp và gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho công ty; kết quả là anh ta đã bị sa thải. 3. Các cụm từ thông dụng với mistake trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) (Tôi thì không hoàn hảo, tôi có khuyến khuyết riêng của mình.) Lưu ý: Dùng fault trong thành ngữ: It is not my fault. Dùng fault để chỉ các lỗi máy móc, kỹ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thì Quá Khứ Của Mistake
Thông tin và kiến thức về chủ đề thì quá khứ của mistake hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu