Thiển Cận - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰiə̰n˧˩˧ kə̰ʔn˨˩ | tʰiəŋ˧˩˨ kə̰ŋ˨˨ | tʰiəŋ˨˩˦ kəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰiən˧˩ kən˨˨ | tʰiən˧˩ kə̰n˨˨ | tʰiə̰ʔn˧˩ kə̰n˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thiện căn
- thiên can
Danh từ
thiển cận
- Nông cạn, chỉ nhìn thấy việc gần. Ý kiến thiển cận.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thiển cận”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thiển Cận Trong Tiếng Anh Là Gì
-
THIỂN CẬN - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Thiển Cận Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THIỂN CẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thiển Cận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Thiển Cận Bằng Tiếng Anh
-
'thiển Cận' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
LÀ THIỂN CẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thiển Cận: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thiển Cận Là Gì, Nghĩa Của Từ Thiển Cận | Từ điển Việt
-
Thiển Cận Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thiển Cận" - Là Gì?