Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì?, 1689, Ngannguyen - WebHocTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Từ vựng tiếng anh
Thiết bị y tế tiếng anh là gì?
Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, 1689, Ngannguyen,
, 09/03/2020 14:44:22 Đăng bởi Ngannguyen | 09/03/2020 | 9976 Cập nhật từ vựng tiếng anh thiết bị y tế giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin và sử dụng chúng trong cuộc sống hằng ngày. Hiểu được điều đó, mạng xã hội MuaBanNhanh đã tổng hợp anh sách các từ vựng về thiết bị dụng cụ y tế phổ biến và thường sử dụng nhất hiện nay, rất hữu ích cho bạn.1. Thiết bị y tế tiếng anh là gì?
Thiết bị y tế trong tiếng Anh là medical equipment. Nhắc đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, hẳn bạn hiểu rằng rằng y học là một ngành khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Bạn hãy cùng MuaBanNhanh học từ vựng về thiết bị dụng cụ y tế dưới đây nhé.
2. Từ vựng tiếng Anh thiết bị dụng cụ y tế
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Adhesive tape | /ədˈhiːsɪv/ /teɪp/ | Băng dính |
2 | Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
3 | Band-aid | /ˈbændeɪd/ | Băng keo |
4 | Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng |
5 | Cardioaccelerator | Máy tăng tốc nhịp tim | |
6 | Cardiodilator | Cai nong tâm vị | |
7 | Cardiophygmograph | Tim mạch ký | |
8 | Cardiopneumograph | Máy ghi nhịp tim phổi | |
9 | Cardiopulmonary bypass machine | Máy tim phổi nhân tạo | |
10 | Cardiotachometer | Máy đếm tiếng đập tim | |
11 | Cast | /kæst/ | Bó bột |
12 | Cotton wool | /ˈkɑːtn/ /wʊl/ | Bông (băng) |
13 | Crutch | /krʌtʃ/ | Cái nạng |
14 | Curette | /kjʊˈret/ | Que nạo |
15 | Defibrillator | /diːˈfɪbrɪleɪtər/ | Máy khử rung tim |
16 | Dentures | /ˈdentʃərz/ | Bộ răng giả |
17 | Examination couch | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /kaʊtʃ/ | Giường khám |
18 | Examination light | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /laɪt/ | Đèn khám |
19 | First aid kit | /fɜːrst/ /eɪd/ /kɪt/ | Hộp cứu thương |
20 | Forceps | /ˈfɔːrseps/ | Cái cặp thai |
21 | Gurney | /ˈɡɜːrni/ | Băng ca |
22 | Incubator | /ˈɪŋkjubeɪtər/ | Lồng kính nuôi trẻ |
23 | IV | /aɪˈviː/ | Truyền dịch |
24 | Mammogram | /ˈmæməɡræm/ | Vú đồ |
25 | Needle | /ˈniːdl/ | Kim tiêm |
26 | Needle holder | /ˈniːdl/ /ˈhoʊldər/ | Kéo cặp kim (tiêm) |
27 | Ophthalmoscope | /ɔf’θælməskoup/ | Kính soi đáy mắt |
28 | Ophthalmoscopy | /,ɔfθæl’mɔtəmi/ | Soi mắt |
29 | Otoscope | /’outəskoup/ | Phễu soi tai |
30 | Oxygenator | /ˈɑːksɪdʒəneɪtər/ | Máy oxy hóa (huyết) |
31 | Pacemaker | /ˈpeɪsmeɪkər/ | Máy tạo nhịp tim |
32 | Pill | /pɪl/ | Viên thuốc |
33 | Scalpel | /ˈskælpəl/ | Dao mổ |
34 | Scissors | /ˈsɪzərz/ | Cái kéo |
35 | Sling | /slɪŋ/ | Băng đeo đỡ cánh tay |
36 | Sphygmomanometer | /,sfigmoumə’nɔmitə/ | Huyết áp kế |
37 | Sterile latex gloves | /ˈsterəl/ /ˈleɪteks/ /ɡlʌv/ | Găng cao su khử trùng |
38 | Stethoscope | /ˈsteθəskoʊp/ | Ống nghe |
39 | Stretcher | /ˈstretʃər/ | Cái cáng |
40 | Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
41 | Tendon hammer | /ˈtendən/ /ˈhæmər/ | Búa phản xạ |
42 | Thermometer | /θərˈmɑːmɪtər/ | Nhiệt kế |
43 | Thoracoscope | 1. Dụng cụ nội soi khoang màng phổi. | |
2. Ống nghe ngực | |||
44 | Tongue depressor | /tʌŋ/ /dɪˈpresər/ | Cái đè lưỡi |
45 | Tourniquet | /ˈtɜːrnəkət/ | Garô |
46 | Weighing scales | /weɪ/ /skeɪl/ | Cái cân |
47 | Wheelchair | /ˈwiːltʃer/ | Xe lăn |
48 | X-ray | /ˈeksreɪ/ | Chụp bằng tia X |
49 | Carbasus | Gạc |
3. Một số từ vựng chuyên ngành y thông dụng khác
- Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
- Abortion: nạo thai
- Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
- Anesthesiologist: bác sĩ gây mê
- Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
- Andrologist: bác sĩ nam khoa
- Attending doctor: bác sĩ điều trị
- Cardiologist: bác sĩ tim mạch
- Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn, bác sĩ tham vấn
- Coroner: nhân viên pháp y
- Allergy: dị ứng
- Arthritis: viêm khớp
- Asthma: bệnh hen
- Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
- Backache: bệnh đau lưng
- Cancer: bệnh ung thư
- Chest pain: bệnh đau ngực.
- Chicken pox: bệnh thủy đậu
- Constipation: táo bón
- Contraception: biện pháp tránh thai
- Cold: cảm lạnh
- Deaf: điếc, không nghe được
- Dementia: chứng mất trí
- Depression: suy nhược cơ thể
- Dermatologist: bác sĩ da liễu
- Diabetes: bệnh đái tháo đường
- Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
- High blood pressure/hypertension: huyết áp cao
- HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): bệnh suy giảm miễn dịch
- Hives: chứng phát ban.
- Lab (laboratory): phòng xét nghiệm
- Lab results (noun): kết quả xét nghiệm
- Life support (noun): máy hỗ trợ thở
- Operating theatre: phòng mổ
- Operation (noun): ca phẫu thuật
- Pain: cơn đau
- Pain killer, pain reliever: thuốc giảm đau
- Pneumonia: bệnh viêm phổi
- Paralyzed: bị liệt
- Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
- Patient: bệnh nhân
- Prenatal: trước khi sinh
- Pulse: nhịp tim
- Radiologist: bác sĩ x-quang
- Rash: phát ban
- Rheumatism: bệnh thấp khớp
- Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
- Routine check-up: khám hàng định kỳ
- Sprain: bong gân
- Stomachache: đau dạ dày
- Stress: căng thẳng
- Stroke: đột quỵ
- Tonsillitis: viêm amiđan
- Waiting room: phòng chờ
- Ward: phòng bệnh
- Trang chủ
- Từ vựng tiếng anh
Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh
Đăng bởi Ngannguyen Tags: Thiết bị y tế tiếng anh là gìCác bài viết liên quan đến Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 498
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 443
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 516
- 19/12/2023 Phrasal Verbs theo chủ đề: Transportation - Phương tiện giao thông 331
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 495
- 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 6902
- 27/07/2018 Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan 22344
- 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR 12346
- 19/07/2017 Tiếng anh chuyên ngành Marketing: 10 Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Thương hiệu 5278
- 17/01/2018 Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển hàng hóa 10690
Tin mới nhất Từ vựng tiếng anh
Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh?
15/02/2024 498Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh
26/01/2024 443Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà
18/01/2024 516Phrasal Verbs theo chủ đề: Transportation - Phương tiện giao thông
19/12/2023 331Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2)
06/10/2023 495Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 1)
22/09/2023 526Tin xem nhiều nhất Từ vựng tiếng anh
20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1
30/12/2013 32958Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan
27/07/2018 2234420 video học từ vựng tiếng Anh - phần 1
10/04/2015 21821Từ vựng tiếng anh về golf
23/05/2018 16540Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR
19/07/2017 12346Học tiếng anh bằng phương pháp 1000 từ vựng thông dụng
30/11/2016 12106Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Tại Từ vựng tiếng anh của trang , 30/11/2024 06:34:12
Từ khóa tìm kiếm liên quan Thiết bị y tế tiếng anh là gì
Tin nổi bật Từ vựng tiếng anh
35 tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản 31 Tình huống tiếng Anh du lịch 20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1 17 Tình huống tiếng Anh phỏng vấn xin việc làm 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở 100 tình huống tiếng Anh giao tiếp thương mại Share Share Tweet Share Pin 1 Tumblr ẨnTHIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN
Từ khóa » Thiết Bị Y Tế Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Y Tế - StudyTiengAnh
-
THIẾT BỊ Y TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì? By Web Học Tiếng Anh - Issuu
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì?
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - SoundCloud
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - Pinterest
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Y Tế - Leerit
-
Lĩnh Vực Y Tế Tiếng Anh Là Gì? Sở Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - Wiki Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Y Tế - .vn
-
Dụng Cụ Y Tế Tiếng Anh? - Tạo Website
-
Hệ Thống Quản Lí Chất Lượng Chuyên Ngành Thiết Bị Y Tế ISO 13485 Là ...