Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Y Tế - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Anh luôn được biết đến là những chủ đề khó do chúng có một khối lượng kiến thức khổng lồ, đặc biệt là về y tế. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị y tế có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin và sử dụng chúng hơn. Tuy nhiên, y tế là một chủ đề khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Trong bài viết này, chúng mình sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thiết bị y tế thông dụng, phổ biến nhất cũng như bí kíp học từ vựng hiệu quả đến bạn.
1. Định nghĩa của thiết bị y tế trong tiếng Anh
- Đầu tiên, cần hiểu thiết bị y tế nghĩa là gì? Thiết bị y tế là bất kỳ thiết bị nào được sử dụng cho mục đích y tế. Do đó, điều khác biệt một thiết bị y tế với một thiết bị hàng ngày là mục đích sử dụng của nó. Các thiết bị y tế mang lại lợi ích cho bệnh nhân bằng cách giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chẩn đoán và điều trị bệnh nhân và giúp bệnh nhân vượt qua bệnh tật, cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Cụm từ thiết bị y tế trong tiếng Anh là “Medical equipment”, phát âm là /ˈmed.ɪ.kəl ɪˈkwɪp.mənt/
(Hình ảnh minh họa cho thiết bị y tế - medical equipment)
2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề: thiết bị y tế
(Thiết bị y tế là bất kỳ thiết bị nào được sử dụng cho mục đích y tế)
Từ, cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Resuscitator | Máy hô hấp nhân tạo | The resuscitator is a great invention of mankind because it has been curing a lot of patients.
Máy hô hấp nhân tạo là một phát minh vĩ đại của nhân loại vì nó đã và đang cứu chữa cho rất nhiều bệnh nhân. |
Compression bandage | Gạc nén cầm máu | Fortunately, he always carries compression bandages with him.
Thật may, anh ta luôn mang theo gạc nén cầm máu bên mình. |
First aid dressing | Các loại băng dùng để sơ cứu | You can find first aid dressing in any drugstores.
Bạn có thể tìm băng sơ cứu ở bất kỳ hiệu thuốc nào. |
Ambulance | Xe cứu thương | They did everything they could to save him, but he already passed away before the ambulance arrived.
Họ đã làm mọi cách để cứu anh ta, nhưng anh ta đã qua đời trước khi xe cứu thương đến. |
Band-aid | Băng cá nhân | Use band-aid to protect your wound.
Hãy sử dụng băng cá nhân để bảo vệ vết thương của bạn. |
Sling | Băng đeo đỡ cánh tay | I have to rely on the support of the sling for a month.
Tôi phải nhờ vào sự hỗ trợ của băng đỡ cánh tay trong suốt 1 tháng trời. |
Stretcher | Cái cáng | She was taken away on a stretcher.
Cô ấy đã được đưa đi bằng một chiếc cáng. |
Plasters | Miếng dán vết thương | Put a plaster on it so that it doesn't get infected.
Đặt một miếng dán lên nó để không bị nhiễm trùng. |
Oxygen mask | Mặt nạ oxy | She looks pitiful because she always has to wear an oxygen mask on her face.
Trông cô ấy thật tội nghiệp vì luôn phải đeo mặt nạ oxy trên mặt. |
Syringe | Ống tiêm | Sampling was done using a 60-ml syringe, equipped with a tip of 2mm in diameter.
Việc lấy mẫu được thực hiện bằng một ống tiêm 60 ml, được trang bị một đầu có đường kính 2mm. |
Thermometer | Nhiệt kế | Thermometer is a must-have device in my home.
Nhiệt kế là một vật dụng cần phải có trong nhà tôi. |
Stethoscope | Ống nghe | When I was a kid, I was interested in wearing a stethoscope with the dream of becoming a doctor in the future.
Khi tôi còn bé, tôi thích đeo ống nghe với ước mơ trở thành một bác sĩ trong tương lai. |
Scales | Cái cân | I need to buy a scale to control my weight.
Tôi cần mua một cái cân để kiểm soát cân nặng của mình. |
Blood pressure monitor | Máy đo huyết áp | You can buy a blood pressure monitor as a gift for grandparents.
Bạn có thể mua máy đo huyết áp về làm quà cho ông bà của mình. |
Scalpel | Dao mổ | This medical scalpel meets international standards.
Dao mổ y tế này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. |
Life support | Máy hỗ trợ thở | He's been on life support since the crash.
Anh ấy dựa vào máy hỗ trợ thở kể từ khi vụ tai nạn xảy ra. |
Cotton balls | Bông gòn | My mom bought me cotton balls to clean the wound.
Mẹ mua cho tôi bông gòn để làm sạch vết thương. |
Minor operation instrument set | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Minor operation instrument sets are imported annually to serve the patients.
Bộ dụng cụ tiểu phẫu được nhập khẩu hàng năm để phục vụ bệnh nhân. |
Bands | Nẹp | He needs to use bands to fix his dog’s broken bones.
Anh ấy cần sử dụng nẹp để cố định phần xương bị gãy của chú chó. |
Surgical mask | Khẩu trang y tế | In Covid-19 pandemic, going out without a surgical mask should be condemned.
Trong đại dịch Covid-19, việc đi ra ngoài mà không đeo khẩu trang y tế đáng bị lên án. |
Wheelchair | Xe lăn | This wheelchair makes it more convenient for him to move around.
Chiếc xe lăn này giúp anh ấy thuận tiện hơn trong việc di chuyển. |
Crutch | Cái nạng | Will was on crutches for six weeks when he broke his leg.
Will đã phải chống nạng trong sáu tuần khi anh ấy bị gãy chân. |
Gurney | Giường có bánh lăn | A gurney is used to move patients in a hospital.
Giường có bánh lăn được sử dụng để di chuyển bệnh nhân trong bệnh viện. |
(Từ vựng chủ đề thiết bị y tế rất phong phú)
Note những từ vựng tiếng Anh trong bài về chủ đề thiết bị y tế vào kho từ vựng và học tiếng Anh thật chăm chỉ nhé. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của Studytienganh để việc học trở nên hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để bổ sung thêm nhiều kiến thức cần thiết, chúc bạn học tốt!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Feature là gì và cấu trúc từ Feature trong câu Tiếng Anh
- Trade Deficit là gì và cấu trúc cụm từ Trade Deficit trong câu Tiếng Anh
- Bộ Luật Thành Văn Đầu Tiên Của Nước Ta Là? hoàn cảnh ra đời bộ luật?
- Cấu trúc và cách dùng It is the first time trong Tiếng Anh
- "Cổ Trang" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Time Value Of Money là gì và cấu trúc Time Value Of Money trong Tiếng Anh
- Nhiệt Tình trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Cấu trúc " would you mind" trong tiếng Anh: Cấu trúc và bài tập
Từ khóa » Thiết Bị Y Tế Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì?, 1689, Ngannguyen - WebHocTiengAnh
-
THIẾT BỊ Y TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì? By Web Học Tiếng Anh - Issuu
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì?
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - SoundCloud
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - Pinterest
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết
-
Thiết Bị Y Tế Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Y Tế - Leerit
-
Lĩnh Vực Y Tế Tiếng Anh Là Gì? Sở Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - Wiki Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Y Tế - .vn
-
Dụng Cụ Y Tế Tiếng Anh? - Tạo Website
-
Hệ Thống Quản Lí Chất Lượng Chuyên Ngành Thiết Bị Y Tế ISO 13485 Là ...