Thịt Tiếng Hàn Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Học tiếng Anh
- Học tiếng Hàn
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Trung
- Nghĩa của từ
- Học phí
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Thịt tiếng Hàn là gì
(Ngày đăng: 13/07/2020) Thịt tiếng Hàn là 고기 (koki). Thịt là phực phẩm khá phổ biến có chức năng bổ sung đầy chất dinh dưỡng không thể thiếu trong bữa ăn hằng ngày của mọi gia đình.Thịt tiếng Hàn là 고기 (koki). Thịt là nguyên liệu bổ sung đầy chất dinh dưỡng không thể thiếu trong mỗi gia đình, phù hợp mọi lứa tuổi từ người già đến trẻ em.
Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại thịt.
닭고기 (tankoki): Thịt gà.
닭날개 (tannalkae): Cánh gà.
닭다리 (tantari): Đùi gà.
닭가슴살 (tankaseusal): Ức gà.
오리고기 (orikoki): Thịt vịt.
돼지고기 (toaejikoki): Thịt heo.
소고기 (sokoki) : Thịt bò.
소갈비 (sokalbi): Sườn bò.
삼겹살 (tamkyeosal): Thịt ba chỉ.
베이컨 (beikheon): Thịt lưng heo.
스테이크 (seutheitheu): Bít tết.
개구리 (kaekuri): Thịt ếch.
굴 (kul): Sò, hàu.
소시지 (sosichi): Lạp xưởng.
돼지갈비 (toaejikalbi): Sườn heo.
햄 (haem): Giăm bông.
소시지 (sosiji): Xúc xích.
염소고기 (yeomsokoki): Thịt dê.
사슴고기 (saseumkoki): Thịt nai.
개고기 (kaekoki): Thịt chó.
살코기 (salkhoki): Thịt nạc.
Bài viết thịt tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
Đặc biệt
-
Kênh SGV là gì?
-
Sếp tiếng Anh là gì
Tham khảo thêm
- Thi HSK online
- Cải cách trong tiếng Trung là gì
- Hard sell và soft sell là gì
- Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Hàn khi mua sắm trực tuyến
- Tạm ứng lương tiếng Trung
Từ khóa » Thịt Vịt Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Thịt Vịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thịt Vịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
75 Tên Các Loại Thịt Vịt Tiếng Anh Là Gì ... - Vuihecungchocopie
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thịt, Thịt Lợn, Thịt Bò, Thịt Gà....
-
Từ điển Việt Anh "thịt Vịt" - Là Gì?
-
Thịt Vịt Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
THỊT VỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỊT GÀ VỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GÀ VỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thịt Vịt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mallards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt