Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thịt, Thịt Lợn, Thịt Bò, Thịt Gà....
Có thể bạn quan tâm
☰ MENU
B _ Beef ball : bò viên _ Beef : thịt bò _ Brisket : thịt ức ( thường là bò ) _ Beef tripe: Lá sách bò hay là Khăn lông bò _ Barbecue : lợn , bò , c ừu nướng ngoài trời _ Barberque pork / char siu: thịt xá xíu _ Barberque duck: vịt quay _ Barberque rib / Barberque Sparerib: Sườn quay _ Barnacle goose : 1 loại ngỗng trời _ Biltong : lát thịt nạc hong gió phơi khô (ở Nam Phi ) _ Bee – eater : chim trảu _ Bittern : con vạc _ Black bird : chim sáo _ Bird’s nest : yến sào C _ Chicken : thịt gà _ Chicken breasts : ức gà _ Chicken drumsticks : đùi gà _ Chicken legs : chân gà _ Chicken’s wings : cách gà _ Cutlet : miếng thịt lạng mỏng _ Cock : gà trống _ Cock capon : gà trống thiến _ Coch one de lait : heo sữa quay _ Cow : bò cái , bò nói chung _ Cold cuts ( US ) : thịt nguội _ Chinese sausage / Lap cheoung: lạp xưởng D... _ Deer : con nai , thịt nai _ Duck : con vịt , thịt vịt _ Dog meat : thịt chó F _ Fillet : thịt lưng _ Fish ball : cá viên
G _ Ground meat : thịt xay _ Goose / gesso : thịt ngỗng _ Goat : thịt dê H _ Ham : thịt đùi ( heo ) _ Heart : tim _ Hawk : diều hâu K _ Kidney : thận L _ Lamb : thịt cừu _ Leg of lamb : đùi cừu _ Lard : mỡ heo _ Liver : gan M _ Mutton : thịt trừu _ Meat ball : thịt viên P _ Pigeon : thịt bồ câu _ Pigskin : da heo _ Pig’s legs : giò heo _ Pig’s tripe : bao tử heo _ Pork : thịt heo _ Pork fat : mỡ heo _ Pork side : thịt ba rọi , ba chỉ _ Pork chops : sườn heo _ Pig hog : heo thiến , heo thịt R _ Ribs : sườn ( heo , bò) _ Roast pork: thịt heo quay _ Rabbits : thịt thỏ S _ Sausage : lạp xưởng _ Sirloin : thịt lưng _ Spareribs : xương sườn _ Steak : thịt bíp_ tết _ Spuab : bồ câu ra ràng _ Suckling pig : heo sữa T _ Tenderloin : thịt philê ( bò , heo ) _ Turkey : gà Tây _ Turtle- dove : cu đất V _ Veal : thịt bê _ Venison : thịt nai Q _ Quail : chim cút W _ Wild boar : heo rừng _ White meat : thịt trắng O _ Ox : bò thịt Từ vựng tiếng anh các phần của con gà 1. Breast fillet without skin: thăn ngực không có da 2. Breast, skin-on, bone-in: ức, có xương, có da 3. Drumette: âu cánh - phần tiếp giáp với thân (nhiều thịt) 4. Drumstick: tỏi gà (phần chân sau chỉ gồm phần đùi tiếp giáp với thân đến đầu gối) 5. Feet: chân dưới = phần cẳng chân từ đầu tối trở xuống 6. Forequarter (breast and wing): tỏi trước (phần cánh cắt rộng vào ức) 7. Gizzard: diều, mề gà 8. Heart: tim 9. Inner fillet: thăn trong 10. Leg quarter with back bone: chân sau trên = drumstick cắt rộng thêm vào thân 11. Liver: gan 12. Mid-joint-wing: giữa cánh 13. Neck: cổ 14. Tail : phao câu - cho các tín đồ thích béo ngậy 15. Thigh: miếng mạng sườn 16. Whole leg: nguyên chân (chân sau gồm cả phần tiếp giáp với thân) 17. Wing tip: đầu cánh Bạn có biết An Cung Trúc Hoàn chữa tai biến mạch máu não rất tốt không? Từ vựng tiếng anh các loại thực phẩm và gia vị loaf of bread /ləʊf əv bred/ - ổ bánh mì (1) slice /slaɪs/ - lát, miếng (2) crumb /krʌm/ - mẩu, mảnh vụn flour /flaʊəʳ/ - bột rice /raɪs/ - gạo, cơm noodles /ˈnuː.dļz/ - mì, phở pasta /ˈpæs.tə/ - mì ống, mì sợi soup /suːp/ - xúp, canh, cháo milk /mɪlk/ - sữa butter /ˈbʌt.əʳ/ - bơ cheese /tʃiːz/ - phó-mát (1) nuts /nʌts/ - các loại hạt (2) peanut /ˈpiː.nʌt/ - củ lạc (3) almond /ˈɑː.mənd/ - quả hạnh (4) pecan /piːˈkæn/ - quả hồ đào roll /rəʊl/ - ổ bánh mỳ nhỏ cereal /ˈsɪə.ri.əl/ - ngũ cốc pancake /ˈpæn.keɪks/ - bánh kếp (1) syrup /ˈsɪr.əp/ - xi rô muffin /ˈmʌf.ɪn/ - bánh nướng xốp peanut butter /ˈpiː.nʌt ˈbʌt.əʳ/ - bơ lạc biscuit /ˈbɪs.kɪt/ - bánh quy steak /steɪk/ - miếng thịt (hay cá) nướng (1) beef /biːf/ - thịt bò (1) meat /miːt/ - thịt (2) pork /pɔːk/ - thịt lợn (3) sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ - xúc xích (4) drumstick /ˈdrʌm.stɪk/ - đùi gà (5) ham /hæm/ - bắp, đùi lợn muối (6) bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt lợn xông khói (7) grease /griːs/ - mỡ (1) egg /eg/ - trứng (2) fried egg /fraɪd eg/ - trứng rán (3) yolk /jəʊk/ - lòng đỏ trứng (4) white /waɪt/ - lòng trắng trứng (5) hard boiled egg /hɑːd bɔɪld eg/ - trứng đã luộc (6) scramble eggs /ˈskræm.bļ egs/ - (7) egg shell /eg ʃel/ - vỏ trứng (8) omelette /ˈɒm.lət/ - trứng bác (9) carton of eggs /ˈkɑː.tən əv egs/ - khay trứng (1) fast food /fɑːst fuːd/ - đồ ăn nhanh (2) bun /bʌn/ - bánh bao nhân nho (3) patty /ˈpæt.i/- miếng chả nhỏ (4) hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/ - bánh kẹp (5) French fries /frentʃ fraɪz/ - Khoai tây chiên kiểu Pháp (6) hotdog /ˈhɒt.dɒg/ - xúc xích nóng để kẹp vào bánh mì (7) wiener /ˈwiː.nəʳ/ - lạp xường coke /kəʊk/ - coca-cola soft drink /sɒft drɪŋk/ - nước ngọt (1) condiments /ˈkɒn.dɪ.mənts/ - đồ gia vị (2) ketchup /ˈketʃ.ʌp/ - nước sốt cà chua nấm (3) mustard /ˈmʌs.təd/ - mù tạc (4) mayonnaise /ˌmeɪ.əˈneɪz/ - nước sốt mayonne (5) pickle /ˈpɪk.ļ/ - hoa quả giầm popsicle /ˈpɒp.sɪ.kļ/ - kem que (1) crust /krʌst/ - vỏ bánh (2) pizza /ˈpiːt.sə/ - bánh pizza (3) sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ - bánh kẹp (4) potato chip /pəˈteɪ.təʊ tʃɪp/ - cà chua chiên sugar /ˈʃʊg.əʳ/ - đường (1) sugar cube /ˈʃʊg.əʳ kjuːb/ - viên đường ice cream /aɪs kriːm/ - kem (1) cone /kəʊn/ - vỏ (ốc quế) popcorn /ˈpɒp.kɔːn/- ngô rang pie /paɪ/ - bánh nướng honey /ˈhʌn.i/ - mật ong cake /keɪk/ - bánh (1) icing /ˈaɪ.sɪŋ/- lớp kem phủ cookie /ˈkʊk.i/ - bánh quy cupcake /ˈkʌp.keɪk/ - bánh nướng nhỏ donut /ˈdəʊ.nʌt/ - bánh rán sundae /ˈsʌn.deɪ/ - kem mứt gum /gʌm/ - kẹo cao su (1) candy /ˈkæn.di/ - kẹo (2) lollipop /ˈlɒl.i.pɒp/ - kẹo que (3) chocolate /ˈtʃɒk.lət/ - kẹo socola Từ vựng tiếng anh về các loại thịt và thực phẩm Từ vựng tiếng anh về các loại Thịt, thịt lợn, thịt bò, thịt gà.... Nguyễn Trường 2016-03-01T10:16:00+07:00 5.0 stars based on 35 reviews TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THỊT A _ Aasvogel : con kên kên , thịt kên kên _ Accentor : thịt chim chích _ Aery : ổ chim ưng _ Albatro... * Tinh dầu ngải Vitophar trị liệu đau nhức xương khớp, thoái hoá, thoát vị! * Chữa Viêm Loét Dạ Dày khỏi dứt điểm sau 2 tháng! * Lương y Nguyễn Quý Thanh, bàn tay vàng chữa tai biến, huyết áp cao! Nhà Thuốc Thân Thiện - Bán lẻ thuốc thành phẩm English Loading...
- Home
- Du lịch
- Học làm người
- An Cung Trúc Hoàn
- Lịch sử Việt
- Liên Hệ
Thứ Ba
Từ vựng tiếng anh về các loại Thịt, thịt lợn, thịt bò, thịt gà.... Ý kiếnTỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THỊT A _ Aasvogel : con kên kên , thịt kên kên _ Accentor : thịt chim chích _ Aery : ổ chim ưng _ Albatross : chim hải âu lớn _ Alderney : 1 loại bò sữa _ Alligator : cá sấu Mỹ _ Anaconda : con trăn Nam Mỹ _Agouti : chuột lang aguti _ Aigrtte : cò bạch
Từ vựng tiếng anh về các loại Thịt, thịt lợn, thịt bò, thịt gà.... |
Từ vựng thịt về thịt bò |
Related Posts
Next Post Previous PostBài đăng phổ biến
- Bộ ảnh nữ công an xinh đẹp làm ngất ngây cộng đồng mạng
- Review An Garden, nơi xua tan mọi mỏi mệt của cuộc sống!
- Hé lộ những giây phút cuối đời của nữ anh hùng huyền thoại Võ Thị Sáu”
- Kỳ tích đặc công rừng sác 'XOÁ SỔ' kho bom Tuy Hạ rúng động PARIS.
- Tìm hiểu thành phần làm nên tính năng Clean Acne 3S NDHCosmetics
- Tìm hiểu danh sách 300 mạng xã hội tốt nhất hiện nay trên thế giới có thể bạn chưa biết. Hãy cùng blogcamxuc khám phá nào.
- Nhà thuốc Thân thiện, địa chỉ tin cậy khi mua thuốc tại Hà Nội
- An cung trúc hoàn có tốt không, mua ở đâu chính hãng?
Lưu ý
Blog không kinh doanh, không quảng cáo, thi thoảng chia sẻ vài bài viết tâm đắc làm kỷ niệm. Ai vui thì đọc góp ý!Từ khóa » Thịt Vịt Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Thịt Vịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thịt Vịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
75 Tên Các Loại Thịt Vịt Tiếng Anh Là Gì ... - Vuihecungchocopie
-
Từ điển Việt Anh "thịt Vịt" - Là Gì?
-
Thịt Vịt Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
THỊT VỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỊT GÀ VỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GÀ VỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thịt Vịt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mallards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thịt Tiếng Hàn Là Gì - SGV