Thời Gian Trong Tiếng Nhật | WeXpats Guide

Một trong số những mẫu câu cơ bản nhất khi bạn bắt đầu học tiếng Nhật chính là những câu nói liên quan đến thời gian bằng tiếng Nhật. Hãy dành 5 phút đọc bài viết dưới đây và hiểu thêm về cách sử dụng những từ hoặc số đếm liên quan đến thời gian, tức giờ phút giây, bằng tiếng Nhật nhé.

Xem thêm:

Số đếm giờ trong tiếng Nhật mà bạn nên nắm vững

Giờ-phút-giây bằng tiếng Nhật

Giờ tiếng Nhật

Thời gian (giờ) trong tiếng Nhật là 時間 (jikan) nhưng khi gọi giờ, bạn chỉ sử dụng 時 (ji) kèm với số đếm thôi. Các bạn đã biết cách đếm số trong tiếng Nhật rồi, vậy thì hãy thử kết hợp 2 nhân tố trên lại nhé.

Tiếng Việt Chữ Hán (Kanji) Phiên âm Hiragana Phiên âm chữ Latinh

1 giờ

1時 いちじ ichi ji
2 giờ 2時 にじ ni ji
3 giờ 3時 さんじ san ji
4 giờ 4時 よじ yo ji
5 giờ 5時 ごじ go ji
6 giờ 6時 ろくじ roku ji
7 giờ 7時 しちじ (ななじ) shichi/nana ji
8 giờ 8時 はちじ hachi ji
9 giờ 9時 くじ ku ji
10 giờ 10時 じゅうじ jyuu ji
11 giờ 11時 じゅういちじ jyuu ichi ji
12 giờ 12時 じゅうにじ jyuu ni ji

Hỏi giờ tiếng Nhật

Khi muốn hỏi “Bây giờ là mấy giờ?” theo cách lịch sự nhất, bạn có thể nói “今は何時ですか (ima wa nanji desu ka)”. Hoặc, nếu đó là bạn bè thân mật, bạn có thể rút gọn thành “今、何時? (ima nanji )” cũng được. Khi muốn trả lời câu hỏi trên, bạn có thể dựa trên bảng trên mà trả lời cho phù hợp. Ví dụ, nếu là 7 giờ, bạn sẽ nói “7時です (Shichi ji desu)”.

Thông thường, người ta sẽ thêm “午前 - gozen (buổi sáng, a.m. trong tiếng Anh)” hoặc “午後 - gogo (buổi chiều, p.m. trong tiếng Anh)” để làm rõ nghĩa của từ chỉ giờ đi kèm. Bạn chỉ cần thêm "gozen" hoặc "gogo" vào trước số đếm giờ mà mình định nói, ví dụ nếu là 6 giờ chiều sẽ là “午後6時 gogo roku ji” hoặc 2 giờ sáng sẽ là “午前2時 (gozen ni ji)”.

Bạn cần chú ý, 12h đêm (tức 0h sáng) sẽ là 午前12時 (gozen juu ni ji) hoặc 午前0時 (gozen rei ji) , trong khi 12h trưa sẽ là 午後12時 (gogo juu ni ji).

Phút tiếng Nhật

Phút trong tiếng Nhật là “fun 分” nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, nó sẽ được đọc là pun. Những trường hợp đó là 1, 3, 4, 6, 8, và 10. Tương tự như cách đếm giờ, bạn chỉ cần thêm số đếm vào trước “fun” hoặc “pun” để nói về phút trong tiếng Nhật.

Tiếng Việt Chữ Hán (Kanji) Phiên âm Hiragana Phiên âm chữ Latinh
1 phút 一分 いっぷん ippun
2 phút 二分 にふん ni fun
3 phút 三分 さんぷん sanpun
4 phút 四分 よんふん yon fun
5 phút 五分 ごふん go fun
6 phút 六分 ろっぷん roppun
7 phút 七分 ななふん nana fun
8 phút 八分 はっぷん happun
9 phút 九分 きゅうふん kyuu fun
10 phút 十分 じゅっぷん jyuppun
15 phút 十五分 じゅうごふん jyuu go fun
30 phút 三十分 さんじゅっぷん san jyuppun

※Hiếm có ai sử dụng shi fun trong trường hợp muốn nói “4 phút”.

※Trong trường hợp này, shichi fun không được sử dụng để nói “7 phút”.

※Khi bạn muốn nói “…giờ rưỡi”, bạn có thể nói "○○時半 (○○ji han)" thay vì là “○○時30分 (○○ji san jyuppun)”. Ví dụ, 12 giờ rưỡi sẽ là “12時半 (juu ni ji han)”.

Hỏi phút tiếng Nhật

Khi muốn hỏi “Bao nhiêu phút?”, bạn có thể nói “何分ですか (nan pun desu ka)”. Và nếu muốn trả lời, bạn có thể dựa vào bảng trên để trả lời, ví dụ 20 phút sẽ là “20分 (ni juppun)”.

Giây tiếng Nhật

Tiếng Việt Chữ Hán (Kanji) Phiên âm Hiragana Phiên âm chữ Latinh
1 giây 一秒 いちびょう ichi byou
2 giây 二秒 にびょう ni byou
3 giây 三秒 さんびょう san byou
4 giây 四秒 よんびょう yon byou
5 giây 五秒 ごびょう go byou
6 giây 六秒 ろくびょう roku byou
7 giây 七秒 ななびょう nana byou
8 giây 八秒 はちびょう hachi byou
9 giây 九秒 きゅうびょう kyuu byou
10 giây 十秒 じゅうびょう jyuu byou
15 gi五 十五秒 じゅうごびゅう jyuu go byou
30 giây 三十秒 さんじゅうびょう sanjyuu byou

Hỏi giây trong tiếng Nhật

Khi muốn hỏi “Bao nhiêu giây vậy?”, bạn có thể nói "何秒ですか (nan byou desu ka)" và trả lời dựa theo bảng trên, ví dụ 10 giây sẽ là "十秒 (jyuu byou)".

Tổng hợp lại, bạn đã có thể nói chính xác giờ phút giây bằng tiếng Nhật rồi phải không? Hãy cố gắng sử dụng thường xuyên để không bị nhầm lẫn khi sử dụng số đếm thời gian nhé.

Từ khóa » Số đếm Phút Trong Tiếng Nhật