THƯ KÝ CÔNG TY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THƯ KÝ CÔNG TY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thư ký công tycompany secretarythư ký công tycorporate secretarythư ký công tythư ký doanh nghiệpcompany secretarialthư ký công tycompany secretariesthư ký công ty
Ví dụ về việc sử dụng Thư ký công ty trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thưdanh từlettermailmessageemailcorrespondencekýđộng từsignedkýdanh từsignaturecôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanytydanh từcompanyfirmsty thư ký báo chí nhà trắng sean spicerthư ký của nhà nướcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thư ký công ty English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thư Ký Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký - SGV
-
THƯ KÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thư Ký In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "thư Ký" - Là Gì?
-
THƯ KÝ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thư Ký' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Thư Ký - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
TỔNG THƯ KÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký Giám Đốc Tiếng Anh Là Gì ? Từ ...
-
Sách Cẩm Nang Tiếng Anh Thư Ký Văn Phòng 8935072891817
-
SEC định Nghĩa: Thư Ký - Secretary - Abbreviation Finder