Thư Ký Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
secretary, clerk, assistant là các bản dịch hàng đầu của "thư ký" thành Tiếng Anh.
thư ký noun + Thêm bản dịch Thêm thư kýTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
secretary
nounperson keeping records and handling clerical work [..]
Chị của tôi làm thư ký ở ngân hàng.
My sister works in a bank as a secretary.
en.wiktionary.org -
clerk
nounTôi đang làm thư ký tại văn phòng đường sắt.
I'm working as a clerk at the railway office.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
assistant
nounAnh sẽ là thư ký đồng thời là phụ tá của tôi.
You will be my secretary and assistant rolled into one.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- officer
- quill-driver
- secretarial
- private secretary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thư ký " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Thư ký + Thêm bản dịch Thêm Thư kýTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
secretary
verb nounoccupation
Chị của tôi làm thư ký ở ngân hàng.
My sister works in a bank as a secretary.
wikidata
Bản dịch "thư ký" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thư Ký Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký - SGV
-
THƯ KÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Ký In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "thư Ký" - Là Gì?
-
THƯ KÝ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thư Ký' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Thư Ký - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
THƯ KÝ CÔNG TY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỔNG THƯ KÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký Giám Đốc Tiếng Anh Là Gì ? Từ ...
-
Sách Cẩm Nang Tiếng Anh Thư Ký Văn Phòng 8935072891817
-
SEC định Nghĩa: Thư Ký - Secretary - Abbreviation Finder