Thư Ký Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thư ký
secretary; clerk
phó tổng thư ký deputy secretary-general
thư ký hành chính executive secretary
secretarial
học một khoá đào tạo thư ký to follow/take a secretarial course
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thư ký
* noun
secretary; clerk
Từ điển Việt Anh - VNE.
thư ký
secretary, clerk, teller
- thư
- thư ký
- thư kỷ
- thư từ
- thư xã
- thư án
- thư âm
- thư đi
- thư báo
- thư cục
- thư dâm
- thư hoa
- thư khế
- thư khố
- thư lâm
- thư lưu
- thư lại
- thư mật
- thư mời
- thư mục
- thư ngỏ
- thư nhị
- thư phù
- thư tay
- thư thư
- thư thả
- thư tín
- thư đến
- thư cuối
- thư giãn
- thư hiên
- thư hùng
- thư liệu
- thư nhàn
- thư nhạn
- thư pháp
- thư quán
- thư sinh
- thư song
- thư thái
- thư trai
- thư tình
- thư tích
- thư tịch
- thư uyển
- thư viện
- thư điếm
- thư điện
- thư đồng
- thư góp ý
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thư Ký Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký - SGV
-
THƯ KÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thư Ký In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "thư Ký" - Là Gì?
-
THƯ KÝ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thư Ký' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Thư Ký - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
THƯ KÝ CÔNG TY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỔNG THƯ KÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký Giám Đốc Tiếng Anh Là Gì ? Từ ...
-
Sách Cẩm Nang Tiếng Anh Thư Ký Văn Phòng 8935072891817
-
SEC định Nghĩa: Thư Ký - Secretary - Abbreviation Finder