TỔNG THƯ KÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỔNG THƯ KÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stổng thư kýsecretary generaltổng thư kýtổng bí thưthe secretary-generaltổng thư kýguterrestổng thư ký liên hiệp quốcTTK LHQgeneral secretariattổng thư kýban tổng thư kývăn phòng tổng thư kýban thư ký chungchief secretarytổng thư kýtổng bí thưsecretary-generaltổng thư kýtổng bí thưthe secretary generaltổng thư kýguterrestổng thư ký liên hiệp quốcTTK LHQthe general secretarytổng thư kýguterrestổng thư ký liên hiệp quốcTTK LHQgeneral-secretarytổng thư kýtổng bí thưthe general-secretarytổng thư kýguterrestổng thư ký liên hiệp quốcTTK LHQ
Ví dụ về việc sử dụng Tổng thư ký trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tổng thư ký liên hợp quốcUN secretary generalsecretary-general of the united nationstổng thư ký liên hiệp quốcUN secretary generalsecretary-general of the united nationsphó tổng thư kýdeputy secretary-generalunder-secretary-generalassistant secretary generaltổng thư ký nato jens stoltenbergNATO secretary general jens stoltenberglà tổng thư kýwas secretary-generalwas secretary generaltổng thư ký sẽthe secretary-general shalltrợ lý tổng thư kýassistant secretary-generalassistant secretary generaltrở thành tổng thư kýbecame general secretarybecame secretary-generaltổng thư ký interpolinterpol secretary generaltổng thư ký liên hợp quốc sẽthe secretary-general of the united nations shalltổng thư ký liên hợp quốc antonio guterresUN secretary general antonio guterresunited nations secretary-general antonio guterressecretary-general antonio guterrestổng thư ký liên hiệp quốc kofi annanUN secretary general kofi annansecretary-general kofi annanđược bầu làm tổng thư kýwas elected secretary generalTừng chữ dịch
tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumthưdanh từlettermailmessageemailcorrespondencekýdanh từsignaturekýđộng từinkedkýwas signedhave signedkýhạtup STừ đồng nghĩa của Tổng thư ký
tổng bí thư tông thưtổng thư ký guterresTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tổng thư ký English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thư Ký Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký - SGV
-
THƯ KÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thư Ký In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "thư Ký" - Là Gì?
-
THƯ KÝ - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thư Ký' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Thư Ký - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
THƯ KÝ CÔNG TY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký Giám Đốc Tiếng Anh Là Gì ? Từ ...
-
Sách Cẩm Nang Tiếng Anh Thư Ký Văn Phòng 8935072891817
-
SEC định Nghĩa: Thư Ký - Secretary - Abbreviation Finder