THỪA MỨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THỪA MỨA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthừa mứaexcessdư thừaquá mứcvượt quávượt mứclượngthừa rathừa mứaglutdư thừatình trạng dư thừatình trạngdư cungtình trạng tràn ngậpthừa mứathừa thãi
Ví dụ về việc sử dụng Thừa mứa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thừadanh từthừaleftoverthừatính từexcesssuperfluousredundant STừ đồng nghĩa của Thừa mứa
dư thừa quá mức vượt quá excess lượng thừa ra thừa kế tài sảnthưa ngàiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thừa mứa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thừa Mứa Meaning
-
Thừa Mứa - Wiktionary Tiếng Việt
-
THỪA MỨA - Translation In English
-
Meaning Of 'thừa Mứa' In Vietnamese - English | 'thừa Mứa' Definition
-
Từ điển Tiếng Việt "thừa Mứa" - Là Gì?
-
Thừa Mứa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thừa Mứa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thừa Mứa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thừa Mứa
-
THỪA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mứa (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Online Dictionary, Translate - Thừa Sức
-
Bong Da On Line Meaning-đá Bóng Trực Tiếp
-
Dư Thừa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...