Từ Thừa Mứa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
thừa mứa | - Cg. Thừa ứa. Thừa nhiều quá: Cơm nước thừa mứa. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
thừa mứa | tt. Quá nhiều đến mức không thể nào dùng hết được, gây lãng phí: thức ăn thừa mứa o hàng hoá thừa mứa o thóc lúa thừa mứa. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
thừa mứa | tt Thừa nhiều quá: Đưa đến cho Lưu tiền tiêu thừa mứa (Ng-hồng). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- thừa nhan
- thừa nhận
- thừa nóng rèn dao
- thừa phái
- thừa phát lại
- thừa phong phá lãng
* Tham khảo ngữ cảnh
Ấy vậy mà khi bố mẹ mình chết đi thì họ khóc lấy khóc để , cỗ bàn thừa mứa. |
Đi vô nhà hàng là kêu đủ món đắt tiền chỉ để chứng tỏ mình giàu có , rồi để tthừa mứa. |
Hiện nay , thị trường âm nhạc được "thao túng" bởi những tập đoàn , Vpop đang tthừa mứaca sĩ trẻ với số lượng tăng lên không ngừng. |
Thực tế cho thấy hầu hết các trường CĐ , ĐH ở khu vực ĐBSCL chỉ tập trung đào tạo nhân lực cho những ngành đang tthừa mứanhân sự như kinh tế , tài chính , kế toán , ngoại ngữ , tin học... Trong khi đó , cả vùng sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản rộng lớn lại không có một trường chuyên về nông nghiệp nào. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): thừa mứa
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Thừa Mứa Meaning
-
Thừa Mứa - Wiktionary Tiếng Việt
-
THỪA MỨA - Translation In English
-
Meaning Of 'thừa Mứa' In Vietnamese - English | 'thừa Mứa' Definition
-
THỪA MỨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "thừa Mứa" - Là Gì?
-
Thừa Mứa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thừa Mứa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thừa Mứa
-
THỪA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mứa (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Online Dictionary, Translate - Thừa Sức
-
Bong Da On Line Meaning-đá Bóng Trực Tiếp
-
Dư Thừa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...