Thừa Mứa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa thừa + mứa.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̤ə˨˩ mɨə˧˥ | tʰɨə˧˧ mɨ̰ə˩˧ | tʰɨə˨˩ mɨə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨə˧˧ mɨə˩˩ | tʰɨə˧˧ mɨ̰ə˩˧ |
Tính từ
[sửa]thừa mứa
- Thừa nhiều quá. Cơm nước thừa mứa.
Đồng nghĩa
[sửa]- thừa ứa
Tham khảo
[sửa]- "thừa mứa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
Từ khóa » Thừa Mứa Meaning
-
THỪA MỨA - Translation In English
-
Meaning Of 'thừa Mứa' In Vietnamese - English | 'thừa Mứa' Definition
-
THỪA MỨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "thừa Mứa" - Là Gì?
-
Thừa Mứa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thừa Mứa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thừa Mứa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thừa Mứa
-
THỪA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mứa (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Online Dictionary, Translate - Thừa Sức
-
Bong Da On Line Meaning-đá Bóng Trực Tiếp
-
Dư Thừa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...