Thức ăn Nhanh Tiếng Nhật Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Thức ăn nhanh tiếng Nhật là gì
(Ngày đăng: 15/06/2022) Thức ăn nhanh tiếng Nhật là ファーストフード (fāsutofūdo). Là những món ăn được chế biến để bán hàng loạt và ưu tiên hàng đầu là tốc độ phục vụ so với các yếu tố khác liên quan đến vệ sinh thực phẩm.Thức ăn nhanh trong tiếng Nhật ファーストフード (fāsutofūdo). Thức ăn nhanh được tạo ra để đáp ứng số lượng lớn những người đi làm bận rộn, du khách, người làm công ăn lương, những người không có nhiều thời gian để tự nấu ăn.
Hãy cùng xem qua tên của một vài món ăn thuộc nhóm thức ăn nhanh phổ biến bằng tiếng Nhật trong bài viết.
Từ vựng về thức ăn nhanh trong tiếng Nhật:
フライドチキン (furaidochikin): Gà rán.
ポテトチップス (potetochippusu): Khoai tây chiên.
サンドイッチ (sandoitchi): Bánh sandwich.
スナック菓子 (sunakkugashi): Thức ăn nhẹ.
ハンバーガ (hanbāgā): Bánh hamburger.
ソーセージ (sōsēji): Xúc xích.
インスタントラーメン (insutantorāmen): Mì gói.
ピーザ (pīza): Pizza.
天ぷら (tenpura): Thức ăn chiên.
ドーナツ (dōnatsu): Bánh donut.
おにぎり (onigiri): Cơm nắm.
牛丼 (gyūdon): Món cơm thịt bò.
天ぷら (tenpura): Thức ăn chiên.
スパゲッティ (supagetti): Mì ống, mì Ý.
Một số mẫu câu thức ăn nhanh trong tiếng Nhật:
1.ファーストフードは、健康に悪いです。
(Fāsutofūdo ha, kenkou ni warui desu).
Thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.
2. 子供たちは、フライドチキン、ハンバーガー、ポテトチップスなどのファーストフードが好きです。
(Kodomotachi ha, furaidochikin, hanbāgā, potetochippusu nado no fāsutofūdo ga suki desu).
Trẻ con thì thích những món ăn nhanh như gà rán, hamburger, khoai tây chiên.
3. ピーザはいかがですか。
(Pīza ha ikaga desuka)
Muốn ăn pizza không.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Thức ăn nhanh tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Gia tăng dân số trong tiếng Trung là gì
- Cắm hoa trong tiếng Trung là gì
- Tiệm cà phê trong tiếng Nhật
- Chiều cao trong tiếng Trung là gì
- Bạn học tiếng Trung là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng nhà bếp
Từ khóa » đồ ăn Nhanh Trong Tiếng Nhật
-
đồ ăn Nhanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Những Câu Tiếng Nhật Giao Tiếp Khi Mua đồ ăn Nhanh
-
Đồ ăn Nhanh Tiếng Nhật Là Gì - Hàng Hiệu
-
Đặt Món Tại Nhà Hàng đồ ăn Nhanh Với Tiếng Nhật Cơ Bản
-
đồ ăn Vặt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Món ăn - SÀI GÒN VINA
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN NHẬT BẢN - KVBro
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật đề Về đồ ăn Vặt Trên đường Phố Nhật Bản
-
Tổng Hợp Từ Vựng ẩm Thực Trong Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN - .vn
-
Món ăn Nhật Bản – Danh Sách Các Từ Và Từ Vựng - Suki Desu
-
Những Câu Nói Tiếng Nhật Thường Gặp ở Quầy Thanh Toán Cửa Hàng ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Món ăn
-
Các Bài Học Tiếng Nhật: Chuẩn Bị đồ ăn - LingoHut