THƯƠNG XÓT NGƯƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THƯƠNG XÓT NGƯƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thương xót ngươimercy on youthương xót ngươithươnglòng nhân từ với emhave pity on youthương xót ngươicompassion on you
Ví dụ về việc sử dụng Thương xót ngươi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Từng chữ dịch
thươngđộng từthươnghurtthươngdanh từlovetradebrandxótdanh từmercycompassionxóttrạng từmercifullyxótgod'sngươidanh từtheengươitính từthyngươito you thương xót chúng tôithương xót tôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thương xót ngươi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Thương Xót Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Thương Xót Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thương Xót Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THƯƠNG XÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Thương Xót Bằng Tiếng Anh
-
Thương Xót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỎ LÒNG THƯƠNG XÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Anh Nhanh Chóng Lên đường Về Sự Thương Xót Của Mình." Tiếng Anh ...
-
Xót: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
Lòng Thương Xót Chúa - SimonHoaDalat
-
Nghĩa Của Từ : Pity | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Thần Học Thánh Kinh: Lòng Thương Xót - TGP SÀI GÒN
-
Những Kẻ Có Lòng Thương Xót Sẽ Được Thương Xót
-
Sự Khác Nhau Giữa Sự Thương Xót Và ân điển Là Gì?