Thương Xót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thương xót
to take pity on somebody
lòng thương xót commiseration; compassion; pity
Từ điển Việt Anh - VNE.
thương xót
compassion; to have compassion for, take pity on
- thương
- thương bạ
- thương lữ
- thương số
- thương sự
- thương tá
- thương vụ
- thương xá
- thương ôi
- thương cảm
- thương cục
- thương gia
- thương hàn
- thương hại
- thương hải
- thương hội
- thương khố
- thương lao
- thương lãm
- thương mại
- thương mến
- thương nhớ
- thương phụ
- thương tàn
- thương tâm
- thương tín
- thương tật
- thương tổn
- thương vay
- thương xót
- thương yêu
- thương đội
- thương ước
- thương binh
- thương cảng
- thương ghét
- thương giới
- thương hiệu
- thương khẩu
- thương luân
- thương luật
- thương nghị
- thương nhân
- thương nặng
- thương pháp
- thương phẩm
- thương sinh
- thương thay
- thương thân
- thương thảm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Thương Xót Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Thương Xót Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thương Xót Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THƯƠNG XÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Thương Xót Bằng Tiếng Anh
-
THƯƠNG XÓT NGƯƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỎ LÒNG THƯƠNG XÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Anh Nhanh Chóng Lên đường Về Sự Thương Xót Của Mình." Tiếng Anh ...
-
Xót: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
Lòng Thương Xót Chúa - SimonHoaDalat
-
Nghĩa Của Từ : Pity | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Thần Học Thánh Kinh: Lòng Thương Xót - TGP SÀI GÒN
-
Những Kẻ Có Lòng Thương Xót Sẽ Được Thương Xót
-
Sự Khác Nhau Giữa Sự Thương Xót Và ân điển Là Gì?