Thuyên Giảm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰwiən˧˧ za̰ːm˧˩˧ | tʰwiəŋ˧˥ jaːm˧˩˨ | tʰwiəŋ˧˧ jaːm˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰwiən˧˥ ɟaːm˧˩ | tʰwiən˧˥˧ ɟa̰ːʔm˧˩ | ||
Định nghĩa
thuyên giảm
- Nói bệnh đã bớt, đã đỡ. Bệnh đã thuyên giảm.
Đồng nghĩa
- thuyên
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thuyên giảm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thuyên Giảm Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "thuyên Giảm" - Là Gì?
-
Thuyên Giảm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'thuyên Giảm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thuyên Giảm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Thuyên-giảm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thuyên Giảm - Từ điển Việt
-
Thuyên Giảm - Nhà Thuốc LP
-
Thuyên Giảm
-
Thuyên Giảm - Healthy Ung Thư
-
Thuyên Giảm Có Nghĩa Là Gì
-
Thuyên Giảm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuyên Giảm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thuyên Giảm - Từ điển ABC
-
ĐÃ THUYÊN GIẢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex