Tí Hon Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tí hon" thành Tiếng Anh
tiny, minuscule là các bản dịch hàng đầu của "tí hon" thành Tiếng Anh.
tí hon adjective + Thêm bản dịch Thêm tí honTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tiny
adjectiveDigger, hai con cú tí hon này là ai và sao chúng lại nói chuyện với bữa tối?
Digger, who are these tiny owls and why are they talking to dinner?
GlosbeMT_RnD -
tiny
enwiki-01-2017-defs -
minuscule
noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tí hon " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tí hon" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tí Hon
-
TÍ HON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍ HON NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Tí Hon | Vietnamese Translation
-
Tí Hon Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Người Tí Hon (TIẾNG VIỆT) - The Elves (TIẾNG ANH)
-
Tí Hon - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đại Dịch COVID-19 Làm Tăng Nhu Cầu đối Với Loại Nhà ở "tí Hon" Tại ...
-
“Dịch Giả Tí Hon” Đỗ Nhật Nam Ra Mắt Bộ Sách đầu Tay - Dân Trí
-
Biệt Tài Tí Hon | Tập 16 Chung Kết Full: Cẩm Ly, Trấn Thành Không Thể ...
-
Cậu Bé Tí Hon Quảng Ngãi
-
07/05/2021 | Lồng đèn Tí Hon Và Lời Nhắn Gửi Giữa Dịch Bệnh Covid
-
Nguyên Nhân Bệnh Hội Chứng Seckel (người Tí Hon) - Vinmec