Tí Hon - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ti˧˥ hɔn˧˧ | tḭ˩˧ hɔŋ˧˥ | ti˧˥ hɔŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ti˩˩ hɔn˧˥ | tḭ˩˧ hɔn˧˥˧ | ||
Tính từ
tí hon
- Rất bé, rất nhỏ về hình thể. Chú bé tí hon. Con ngựa tí hon.
Dịch
- tiếng Anh: mini
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tí hon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Tí Hon
-
TÍ HON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tí Hon Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TÍ HON NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Tí Hon | Vietnamese Translation
-
Tí Hon Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Người Tí Hon (TIẾNG VIỆT) - The Elves (TIẾNG ANH)
-
Đại Dịch COVID-19 Làm Tăng Nhu Cầu đối Với Loại Nhà ở "tí Hon" Tại ...
-
“Dịch Giả Tí Hon” Đỗ Nhật Nam Ra Mắt Bộ Sách đầu Tay - Dân Trí
-
Biệt Tài Tí Hon | Tập 16 Chung Kết Full: Cẩm Ly, Trấn Thành Không Thể ...
-
Cậu Bé Tí Hon Quảng Ngãi
-
07/05/2021 | Lồng đèn Tí Hon Và Lời Nhắn Gửi Giữa Dịch Bệnh Covid
-
Nguyên Nhân Bệnh Hội Chứng Seckel (người Tí Hon) - Vinmec