TIỆC TRÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIỆC TRÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stiệc tràtea partytiệc tràđảng tràbên tràbữa tiệc uống tràtea banquetstea partiestiệc tràđảng tràbên tràbữa tiệc uống trà
Ví dụ về việc sử dụng Tiệc trà trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tiệc trà bostonboston tea partybuổi tiệc tràtea partyTừng chữ dịch
tiệctính từtiệctiệcdanh từpartybanquetfeastreceptiontràdanh từteateastràtính từtra STừ đồng nghĩa của Tiệc trà
tea party đảng trà tiếctiệc buffetTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiệc trà English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiệc Trà Tiếng Anh Là Gi
-
Tiệc Trà Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
TIỆC TRÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiệc Trà In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TIỆC TRÀ - Translation In English
-
#1 Tiệc Trà Là Gì? Tea Break Là Gì? Những điều Cần Biết Về Tea ...
-
Nghĩa Của Từ Tiệc Trà Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tiệc Trà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tiệc Trà" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tea-party Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "tiệc Trà" - Là Gì?
-
English Tea Culture – Afternoon Tea In The Uk ( Văn Hoá Trà Chiều ...
-
Phong Trào Tiệc Trà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Trà - StudyTiengAnh