Từ điển Việt Anh "tiệc Trà" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tiệc trà" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiệc trà

tiệc trà
  • noun
    • tea party
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiệc trà

- d. Tiệc nhỏ chỉ có nước chè và bánh kẹo, hoa quả, món ăn nhẹ. Bữa tiệc trà thân mật.

Từ khóa » Tiệc Trà Tiếng Anh Là Gi