釜飯 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Nhật-Việt

Thông tin thuật ngữ 釜飯 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 釜飯 tiếng Nhật 釜飯 (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 釜飯

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Việt Nhật Nhật Việt

Bạn đang chọn từ điển Nhật Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Nhật Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

釜飯 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 釜飯 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 釜飯 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - món cơm niêu;

Kana: かまめし

Xem từ điển Việt Nhật

Từ ngữ liên quan tới 釜飯

  • 書類カバン tiếng Nhật là gì?
  • シナチベット諸語 tiếng Nhật là gì?
  • 末枯れ tiếng Nhật là gì?
  • 対応プロトコル tiếng Nhật là gì?
  • えごま油 tiếng Nhật là gì?
  • 夕凪 tiếng Nhật là gì?
  • 動滑車 tiếng Nhật là gì?
  • 其れでは tiếng Nhật là gì?
  • 間に合わせ tiếng Nhật là gì?
  • 本拠 tiếng Nhật là gì?
  • 明礬 tiếng Nhật là gì?
  • 分割運送 tiếng Nhật là gì?
  • 他愛ない tiếng Nhật là gì?
  • スタメン tiếng Nhật là gì?
  • 日本語化 tiếng Nhật là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 釜飯 trong tiếng Nhật

釜飯 có nghĩa là: *n - món cơm niêu; Kana: かまめし

Đây là cách dùng 釜飯 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 釜飯 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ khóa » Cơm Niêu Tiếng Nhật Là Gì