Từ điển Tiếng Việt - Từ Cơm Niêu Nước Lọ Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
cơm niêu nước lọ | Nh. Nước lọ cơm niêu. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
cơm niêu nước lọ | ng Tả cuộc sống lúi xùi, khổ sở: Chịu khó lao động thì việc gì phải cơm niêu nước lọ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- cơm no bò cưỡi
- cơm nóng bóng buồm
- cơm nước
- cơm nước cốt dừa
- cơm nước dừa tươi
- cơm quanh rá, mạ quanh bờ
* Tham khảo ngữ cảnh
Ai đi đợi với tôi cùng Tôi còn sắp sửa cho chồng đi thi Chồng tôi quyết đỗ khoa này Chữ tốt như rắn , văn hay như rồng Bõ khi xắn váy quai cồng cơm niêu nước lọ nuôi chồng đi thi. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cơm niêu nước lọ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cơm Niêu Tiếng Nhật Là Gì
-
釜飯 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Nhật-Việt
-
Tên Tiếng Nhật Của Các Loại đồ Dùng Nhà Bếp
-
Kamameshi - Cơm Trộn Phong Cách Nhật! - Trung Tâm Tiếng Nhật
-
Cơm Niêu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
お釜 | おかま | Okama Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Đáp án "cá Cơm Kho Tộ" Và Bài Tập "heo Rừng Nướng Mọi"
-
Cơm Niêu Tiếng Anh Là Gì
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng, Dụng Cụ Trong Nhà Bếp
-
Cơm Niêu Nước Lọ Có Nghĩa Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi