夬 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Trung Việt
- 夬
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
夬 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 夬 trong tiếng Trung và cách phát âm 夬 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 夬 tiếng Trung nghĩa là gì.
夬 (âm Bắc Kinh)
夬 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn) [guài]Bộ: 乙 - ẤtSố nét: 4Hán Việt: QUÁIquẻ quái (một trong 64 Quẻ của Kinh Dịch)。《易经》六十四卦的一个卦名。Nếu muốn tra hình ảnh của từ 夬 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 叠叠 tiếng Trung là gì?
- 灰蒙蒙 tiếng Trung là gì?
- 股价 tiếng Trung là gì?
- 嵽 tiếng Trung là gì?
- 黑鱼 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 夬 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 夬 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [guài]Bộ: 乙 - ẤtSố nét: 4Hán Việt: QUÁIquẻ quái (một trong 64 Quẻ của Kinh Dịch)。《易经》六十四卦的一个卦名。Từ điển Trung Việt
- 艽 tiếng Trung là gì?
- 老表 tiếng Trung là gì?
- 思凡 tiếng Trung là gì?
- 点头之交 tiếng Trung là gì?
- 败笔 tiếng Trung là gì?
- 裕固族 tiếng Trung là gì?
- 奇蹄目 tiếng Trung là gì?
- 脂油 tiếng Trung là gì?
- 越过 tiếng Trung là gì?
- 者 tiếng Trung là gì?
- 洗面奶 tiếng Trung là gì?
- 递归 tiếng Trung là gì?
- 六指儿 tiếng Trung là gì?
- 知遇 tiếng Trung là gì?
- 计划经济 tiếng Trung là gì?
- 闪光充电指示 tiếng Trung là gì?
- 千金 tiếng Trung là gì?
- 蟠桃 tiếng Trung là gì?
- 泼墨 tiếng Trung là gì?
- 总值 tiếng Trung là gì?
- 吐血 tiếng Trung là gì?
- 童子 tiếng Trung là gì?
- 挂钩皮带 tiếng Trung là gì?
- 鳇鱼 tiếng Trung là gì?
- 武松 tiếng Trung là gì?
- 纺绸 tiếng Trung là gì?
- 空调 tiếng Trung là gì?
- 唾余 tiếng Trung là gì?
- 国步艰难 tiếng Trung là gì?
- 睡裤 tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bộ Quái Trong Tiếng Trung
-
Tác Quai Tác Quái Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Quái - Từ điển Hán Nôm
-
Âm Hán Việt: Quyết, Quái Âm... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词
-
Bộ Quỷ (鬼) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bát Quái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Thủ 138 – 艮 – Bộ CẤN - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tiếng Trung Về Phong Thủy - Tiếng Hoa Hằng Ngày
-
Từ điển Việt Trung "quái Thai" - Là Gì? - Vtudien
-
Bát Quái – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Tiến Hoá Dị Thường: Tương Lai Kỳ Quái Của Sự Sống Trên Trái Đất - BBC
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự QUÁI 怪 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Nhớ 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Thông Qua Thơ Văn – Diễn Ca Bộ Thủ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'quái Vật' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ Hán Việt Nhìn Từ Góc độ Lịch Sử