TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI GỖ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HOA VỀ CÁC LOẠI GỖ. **** 1. Gỗ Trầm Hương / 沉香木 / Chénxiāng mù. 2. Gỗ Giáng Hương / 鸟足紫檀 / Niǎo zú zǐtán. 3. Gỗ Thủy Tùng / 水松木 / Shuǐ sōngmù. 4. Gỗ Tếch / 柚木 / Yòumù. 5. Gỗ Ép / 夹板 / jiábǎn. 6. Gỗ Bạch Đàn / 桉树 / Ānshù (Cây khuyên diệp). 7. Gỗ Bạch Dương / 桦木 / huàmù. 8. Gỗ Thiết Sam / 铁杉 / Tiě shān. 9. Gỗ Băng Phiến / 樟木 / gỗ long não. 10. Gỗ Dép Đỏ / 紫檀 / Zǐtán. 11. Khúc Gỗ Mới Đốn / 原木 / khúc gỗ mới xẻ. 12. Gỗ Cứng / 硬木 / Yìngmù. 13. Gỗ Xốp / 软木 / gỗ nhẹ. 14. Tấm Gỗ / 板材 / Bǎncái. 15. Tấm Xơ Ép / 纤维板 / Xiānwéibǎn. 16. Tấm Bảng Kết Hợp / 复合板 / Fùhé bǎn. 17. Gỗ Cây Sến, Cứng Và Chắc. / 朴子(铁木的一种) / Pǔ zi (tiě mù de yī zhǒng). 18. Gỗ Lim, Gỗ Cứng, Chắc, Màu Đen Của Cây Lim. / 格木(铁木的一种) / Gé mù. 19. Gỗ Sưa / 黄花梨木 / Huáng huālí mù (也有人称为Gỗ Hoàng Hoa Lê ). 20. Gỗ Hương / 花梨木 / huālí mù. 21. Gỗ Lim / 格木 / gé mù. 22. Gỗ Trắc / 酸枝木 / suān zhī mù. 23. Gỗ Cẩm Lai / 紫檀木 / Zǐtán mù. 24. Gỗ Cây Hạt Dẻ / 栗子木 / Lìzǐ mù. 25. Gỗ Mít / 菠萝蜜木 / bōluómì mù. 26. Pơ / 鸡柚木 / mu. 27. Gỗ Đỏ / 古缅茄樹 / Gǔ miǎnjiā shù. 28. Gỗ Gụ Mật / 白鹤树 / Báihè shù. 29. Gỗ Gụ Lau / 油楠 / Yóu nán. 30. Gỗ Cẩm Lai Hộp /Ba Dìhuáng Tán / 巴地黄檀 / . 31. Gỗ Bách / 柏木 / Bǎimù. 32. Gỗ Cà Chí / 鸡翅木 / Jīchì mù. 33. Gỗ Dán / 胶合板 / Jiāohébǎn. 34. Gỗ Súc (Gỗ Nguyên Khối Chưa Xẻ Hay Pha Ra.) / 元木 / yuán mù. 35. (不结实) Gỗ Tạp (Gỗ Xấu, Không Chắc.) / 杂木 / Zá mù. 36. Gố Tấm (Gỗ Đã Xẻ Thành Tấm.) / 木板 / Mùbǎn. 37. Gỗ Hương / 花梨木 / huālí mù. 38. Gỗ Trắc / 酸枝木 / suān zhī mù. 39. Gỗ Cẩm Lai / 紫檀木 / Zǐtán mù. 40. (乌木) Gỗ Mun / 乌纹木 / Wū wén mù (wūmù). 41. Gỗ Nhãn / 龙眼木 / Lóngyǎn mù. 42. Gỗ Cây Hạt Dẻ / 栗子木 / Lìzǐ mù. 43. Gỗ Chò Chỉ / 黄梢木 / Huáng shāo mù.
Xem thêm: TIẾNG HOA VỀ TÌNH DỤC VÀ SINH SẢNGỗ xà cừ 非洲楝
Gỗ căm xe 金车木,俗称金车木、红荚木,木荚豆
**** Chúc các bạn học vui vẻ, có từ nào thiếu sót mời các bạn comment để chúng ta cùng nhau học hỏi! Thân ái. Tiếng Hoa Hằng Ngày nhận dịch tài liệu Trung Việt ngược xuôi và nhận thiết kế website một ngôn ngữ hoặc đa ngôn ngữ với tất cả các lĩnh vực khác nhau. Bạn nào hoặc người thân của bạn có nhu cầu xin liên hệ Tiếng Hoa Hằng Ngày. Xin cảm ơn!
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID Tags: các loại gỗ tiếng hoacác loại gỗ tiếng trung
Từ khóa » Gỗ Xà Cừ Tiếng Trung Là Gì
-
Gỗ Xà Cừ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Gỗ
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HOA VỀ CÁC LOẠI... - Tiếng Hoa Hằng ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI GỖ
-
Xà Cừ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tên Các Loại Gỗ Trong Tiếng Trung - Tuhoctiengtrung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Một Số Loại Vật Liệu Xây Dựng Thông Dụng Nhất
-
"khảm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khảm Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Xà Cừ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chi Xà Cừ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Xà Cừ Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
[PDF] Phụ Lục I DANH MỤC CÁC LOẠI GỖ ĐÃ NHẬP KHẨU VÀO VIỆT ...