Tiêu Biểu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
typical, representative, representation are the top translations of "tiêu biểu" into English.
tiêu biểu + Add translation Add tiêu biểuVietnamese-English dictionary
-
typical
adjectiveTuy nhiên, ông không tiêu biểu cho hầu hết những người tiền phong.
He was, however, not very typical of most pioneers.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
representative
adjectiveNó tiêu biểu cho công việc quan trọng nhất trong tất cả các mối quan hệ.
It represents the most serious of all undertakings.
GlosbeMT_RnD -
representation
nounĐó là tác phẩm tiêu biểu cho bộ sưu tập mùa xuân?
Is it a good representation of his Spring Period?
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- signature
- examplarsy
- represent
- representational
- symbolize
- typic
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tiêu biểu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tiêu biểu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì
-
Tiêu Biểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TIÊU BIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tiêu Biểu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiêu Biểu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TIÊU BIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÍ DỤ TIÊU BIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Tiêu Biểu Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì ? Tiêu Biểu In English
-
Từ điển Tiếng Việt "tiêu Biểu" - Là Gì?
-
Học Sinh Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì
-
"công Ty Tiêu Biểu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Representative
-
Tiêu Biểu Như Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp