Từ điển Tiếng Việt "tiêu Biểu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tiêu biểu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tiêu biểu
- đg. (hoặc t.). Là hình ảnh cụ thể qua đó có thể thấy được đặc trưng rõ nét nhất của một cái gì có tính chất trừu tượng hơn, bao quát hơn, chung hơn (thường nói về cái tốt đẹp). Một thanh niên tiêu biểu cho lớp người mới. Chọn tuyển những bài thơ tiêu biểu của thế kỉ XIX.
ht. Là hình ảnh cụ thể qua đó có thể thấy những đặc trưng của cái gì trừu tượng hay bao quát hơn. Một thanh niên tiêu biểu cho lớp người mới. Chọn những bài thơ tiêu biểu của văn học thế kỷ XIX.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tiêu biểu
tiêu biểu- verb
- to symbolize, to represent
- to symbolize, to represent
- pronoun
- typical, examplarsy
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì
-
Tiêu Biểu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiêu Biểu In English - Glosbe Dictionary
-
TIÊU BIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Tiêu Biểu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiêu Biểu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TIÊU BIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÍ DỤ TIÊU BIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Tiêu Biểu Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì ? Tiêu Biểu In English
-
Học Sinh Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì
-
"công Ty Tiêu Biểu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Tiêu Biểu Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Representative
-
Tiêu Biểu Như Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp