Tìm Kiếm Hán Tự Bộ BỐI 貝 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 貝 : BỐI
- 則 : TẮC
- 負 : PHỤ
- 財 : TÀI
- 貨 : HÓA
- 責 : TRÁCH
- 敗 : BẠI
- 販 : PHIẾN
- 貭 : CHẤT
- 貮 : xxx
- 貶 : BIẾM
- 賀 : HẠ
- 貴 : QUÝ
- 貸 : THẢI
- 貯 : TRỮ
- 貼 : THIẾP
- 費 : PHÍ
- 貿 : MẬU
- 貰 : THẾ
- 貽 : DI
- 賁 : BÍ,PHẦN,BÔN
- 資 : TƯ
- 賎 : xxx
- 賊 : TẶC
- 賃 : NHẪM
- 賂 : LỘ
- 賄 : HỐI
- 貲 : TI
- 賍 : TANG
- 賑 : CHẨN
- 賛 : TÁN
- 賜 : TỨ
- 質 : CHẤT
- 賭 : ĐỔ
- 賠 : BỒI
- 賦 : PHÙ
- 賤 : TIỆN
- 賚 : LÃI
- 賢 : HIỀN
- 購 : CẤU
- 賺 : TRÁM
- 賻 : PHỤ
- 贈 : TẶNG
- 贄 : CHÍ
- 贅 : CHUẾ
- 贊 : TÁN
- 贇 : UÂN
- 贍 : THIỆM
- 贐 : TẪN
- 贔 : BÍ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
貝類 | BỐI LOẠI | sò hến; thuộc nhóm sò hến; các loại sò hến; giống sò hến; động vật thân mềm |
貝殻追放 | BỐI XÁC TRUY PHÓNG | tẩy chay; loại ra |
貝殻虫 | BỐI XÁC TRÙNG | sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng |
貝殻 | BỐI XÁC | vỏ sò; vỏ trai; vỏ hến; vỏ ngao |
貝ボタン | BỐI | nút to |
貝 | BỐI | ngao; sò; hến; trai |
魚貝類 | NGƯ BỐI LOẠI | các loại sò cá |
青貝 | THANH BỐI | sò biển; vỏ sò |
赤貝 | XÍCH BỐI | con sò lông;sò huyết |
蝶貝 | ĐIỆP BỐI | trai ngọc |
真珠貝 | CHÂN CHÂU BỐI | ngọc trai;xà cừ |
子安貝 | TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI | Vỏ ốc xà cừ |
二枚貝 | NHỊ MAI BỐI | Hai vỏ |
ほら貝 | BỐI | ốc xà cừ; ốc tù và |
ばい貝 | BỐI | ốc xoắn; một loại ốc nước nhỏ |
たらす貝 | BỐI | con trai |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Bối Là Gì
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Bối
-
Bộ Thủ 154 – 貝 (贝) – Bộ BỐI - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Bối (貝): Bộ Thủ Chữ Hán - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
"bối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bối Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Tra Từ: Bối - Từ điển Hán Nôm
-
Bảo Bối Là Gì
-
Bối Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
Kanji Chữ Bối 貝 - Trải Nghiệm Tại Nhật Bản
-
Bệnh Hậu Bối Là Bệnh Gì? Có Nguy Hiểm Không? | Vinmec
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Bối (bèi) (bộ 154) | Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán (có File Download) - Hoa Văn SHZ