Tìm Kiếm Hán Tự Bộ MỘC 木 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ MỘC 木
  • 1
  • 木 : MỘC
  • 札 : TRÁT
  • 朮 : TRUẬT
  • 机 : KỶ
  • 朽 : HỦ
  • 朴 : PHÁC
  • 朿 : xxx
  • 朶 : ĐÓA
  • 杁 : xxx
  • 朸 : xxx
  • 朷 : xxx
  • 杏 : HẠNH
  • 材 : TÀI
  • 杓 : TIÊU,THƯỢC
  • 杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
  • 杉 : SAM,SOAN
  • 村 : THÔN
  • 杜 : ĐỖ
  • 杢 : xxx
  • 李 : LÝ
  • 杆 : CAN
  • 杞 : KỶ
  • 杠 : GIANG
  • 杙 : DẶC
  • 杣 : xxx
  • 杤 : xxx
  • 杵 : XỬ
  • 杭 : HÀNG
  • 枝 : CHI
  • 松 : TÙNG
  • 枢 : XU,KHU
  • 析 : TÍCH
  • 杷 : BA,BÀ
  • 杯 : BÔI
  • 板 : BẢN,BẢNG
  • 枇 : TÌ
  • 枚 : MAI
  • 枕 : CHẨM,CHẤM
  • 林 : LÂM
  • 枠 : KHUNG
  • 杳 : YỂU,LIỂU
  • 枉 : UỔNG
  • 杰 : KIỆT
  • 枩 : xxx
  • 杼 : TRỮ,THỰ,THỮ
  • 杪 : DIỂU
  • 枌 : PHẦN
  • 枋 : PHƯƠNG
  • 枦 : xxx
  • 枡 : xxx
  • 1
Danh Sách Từ Của 木MỘC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

MỘC- Số nét: 04 - Bộ: MỘC 木

ONボク, モク
KUN
こ-
もと
  • Cây, cây to dùng làm nhà cửa đồ đạc được gọi là kiều mộc 喬木, cây có cành mọc là là gần đất gọi là quán mộc 灌木.
  • Gỗ. Như mộc khí 木器 đồ gỗ, người chết gọi là tựu mộc 就木 nghĩa là phải bỏ vào áo quan gỗ vậy.
  • Tam mộc 三木 một thứ hình gông cùm.
  • Tiếng mộc, một thứ tiếng trong ngũ âm.
  • Sao mộc, một ngôi sao trong tám vì hành tinh.
  • Chất phác, mộc mạc.
  • Trơ ra, tê dại. Như ma mộc bất nhân 麻木不仁 tê dại không cảm giác gì.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
宿木 TÚC,TÚ MỘC cây ký sinh
土木 THỔ MỘC công trình công cộng;công việc xây dựng
啄木鳥 TRÁC MỘC ĐIỂU Chim gõ kiến
古木 CỔ MỘC cổ thụ;trầm hương; kỳ nam
副木 PHÓ MỘC thanh nẹp (bó xương gãy)
出木年 XUẤT MỘC NIÊN Năm nhiều quả; năm sai quả
入木 NHẬP MỘC Chữ viết đẹp
倒木 ĐẢO MỘC cây đổ
低木 ĐÊ MỘC Bụi rậm; bụi cây
並木道 TỊNH MỘC ĐẠO Đại lộ có 2 hàng cây ở 2 bên đường
並木路 TỊNH MỘC LỘ Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên
並木路 TỊNH MỘC LỘ Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên
並木 TỊNH MỘC hàng cây
麻の木 MA MỘC cây gai dầu
赤啄木鳥 XÍCH TRÁC MỘC ĐIỂU chim gõ kiến
草の木 THẢO MỘC cỏ cây
花の木 HOA MỘC cây ra hoa
漆の木 TẤT MỘC cây sơn
漂流木 PHIÊU LƯU MỘC cây gỗ trôi nổi
止り木 CHỈ MỘC Cái sào
楠の木 NAM MỘC cây long não
梅の木 MAI MỘC mai; cây mơ; cây mai; mơ
枯れ木 KHÔ MỘC cây khô; cây chết
松の木 TÙNG MỘC cây thông
杉並木 SAM,SOAN TỊNH MỘC con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên
挿し木 THÁP MỘC mẩu thân cây
拍子木 PHÁCH TỬ,TÝ MỘC mõ đuổi chim;quả lắc (chuông) làm bằng gỗ
彫刻木材 ĐIÊU KHẮC MỘC TÀI gỗ chạm
小型木造船 TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN ghe
埋め木 MAI MỘC chốt gỗ
回転木馬 HỒI CHUYỂN MỘC MÃ vòng ngựa gỗ; vòng đua ngựa gỗ; đu quay ngựa gỗ; đu ngựa gỗ
唐変木 ĐƯỜNG BIẾN MỘC Kẻ ngu ngốc; người tin mù quáng
合歓木 HỢP HOAN MỘC Cây bông gòn
南京木綿 NAM KINH MỘC MIÊN Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc
二進木 NHỊ TIẾN,TẤN MỘC cây nhị phân
二分木 NHỊ PHÂN MỘC cây nhị phân
並み木 TỊNH MỘC Hàng cây
かん木 MỘC bụi cây; bụi rậm
止まり木 CHỈ MỘC Cái sào
ゴムの木 MỘC cây cao su
工業用樹木 CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC Cây công nghiệp
リンゴの木 MỘC táo
バナナの木 MỘC cây chuối
インドゴムの木 MỘC cây cao su của Ấn độ
アラビアゴムの木 MỘC cây keo (thực vật học)
アラビアコーヒーの木 MỘC cây cà phê
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cây Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì