Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THẠCH 石 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 石 : THẠCH
- 矼 : CANG,KHANG,XOANG
- 研 : NGHIÊN
- 砂 : SA
- 砕 : TOÁI
- 砌 : THẾ
- 砒 : TÌ
- 砧 : CHÂM
- 砿 : xxx
- 砥 : CHỈ
- 砺 : LỆ
- 破 : PHÁ
- 砲 : PHÁO
- 砠 : THƯ
- 砦 : TRẠI
- 硅 : KHUÊ
- 硯 : NGHIỄN
- 硬 : NGẠNH
- 硝 : TIÊU
- 硲 : xxx
- 硫 : LƯU
- 硴 : xxx
- 碓 : ĐỐI
- 碍 : NGẠI
- 碁 : KỲ
- 碕 : xxx
- 碇 : ĐĨNH
- 碗 : OẢN
- 碎 : TOÁI
- 碆 : xxx
- 硼 : BẰNG
- 碚 : BỘI
- 碌 : LỤC
- 磁 : TỪ
- 碩 : THẠC
- 碑 : BI
- 碧 : BÍCH
- 碣 : KIỆT,KỆ
- 碵 : xxx
- 碪 : CHÂM
- 碯 : NÃO
- 確 : XÁC
- 磐 : BÀN
- 磑 : NGẠI,CAI
- 磆 : xxx
- 磋 : THA
- 碾 : NIỄN,CHIỂN
- 碼 : MÃ
- 磅 : BÀNG,BẢNG
- 磊 : LỖI
- 1
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
石鹸 | THẠCH xxx | xà phòng |
石頭 | THẠCH ĐẦU | người cứng nhắc |
石部金吉 | THẠCH BỘ KIM CÁT | người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |
石蓴 | THẠCH THUẦN | tảo biển |
石英 | THẠCH ANH | thạch anh |
石膏精巧 | THẠCH CAO,CÁO TINH XẢO | tác phẩm thạch cao |
石膏像 | THẠCH CAO,CÁO TƯỢNG | tượng thạch cao |
石碑 | THẠCH BI | đài kỷ niệm bằng đá; bia đá |
石版 | THẠCH BẢN | bàng đá |
石炭 | THẠCH THÁN | than cục;than đá |
石灰窯 | THẠCH HÔI DIÊU | lò vôi |
石灰岩 | THẠCH HÔI NHAM | đá vôi |
石灰 | THẠCH HÔI | đá vôi;vôi;vôi tôi;vữa |
石灰 | THẠCH HÔI | vôi;vôi tôi;vữa |
石油輸出国機構 | THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU | hội các nước xuất khẩu dầu |
石油会社 | THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty dầu lửa |
石油こんろ | THẠCH DU | bếp dầu |
石油 | THẠCH DU | dầu hoả;dầu hôi;dầu; dầu lửa |
石段 | THẠCH ĐOẠN | cầu thang đá |
石橋 | THẠCH KIỀU | cầu đá;cây cầu bằng đá |
石榴 | THẠCH LƯU,LỰU | Cây lựu; lựu |
石棺 | THẠCH QUAN | quan tài bằng đá |
石山 | THẠCH SƠN | núi đá |
石塀 | THẠCH BIÊN | tường bằng đá |
石垣 | THẠCH VIÊN | tường đá; thành đá |
石器時代 | THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá |
石器 | THẠCH KHÍ | đồ đá |
石切り | THẠCH THIẾT | sự cắt đá; sự khai thác đá; dao cắt đá |
石像 | THẠCH TƯỢNG | tượng đá |
石仏 | THẠCH PHẬT | tượng phật bằng đá |
石を舗装する | THẠCH PHỐ TRANG | rải đá |
石けん | THẠCH | bánh xà phòng;xà bông;xà phòng |
石 | THẠCH | thạch |
石 | THẠCH | đá;hòn đá |
飛石 | PHI THẠCH | đá kê bước; đá giậm bước |
隕石 | VẪN,VIÊN THẠCH | thiên thạch |
長石 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THẠCH | Feldspar (khoáng chất) |
鉱石 | KHOÁNG THẠCH | khoáng thạch; khoáng vật; quặng;nham thạch |
鉄石心 | THIẾT THẠCH TÂM | Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
鉄石 | THIẾT THẠCH | sắt đá;sự sắt đá |
軽石 | KHINH THẠCH | đá bọt |
角石 | GIÁC THẠCH | đá lát đường |
螢石 | HUỲNH THẠCH | Fluorite (khoáng chất) |
胆石症 | ĐẢM THẠCH CHỨNG | bệnh sỏi mật |
胆石 | ĐẢM THẠCH | sỏi mật |
結石病 | KẾT THẠCH BỆNH,BỊNH | bệnh kết sạn ở thận |
粉石鹸 | PHẤN THẠCH xxx | xà phòng bột |
粉石けん | PHẤN THẠCH | xà bông bột;xà phòng bột |
礦石 | QUÁNG THẠCH | khoáng thạch; khoáng vật; quặng |
礎石 | SỞ THẠCH | đá lót nền; nền |
磨石 | MA THẠCH | đá mài |
磁石 | TỪ THẠCH | đá nam châm; nam châm;quặng sắt từ; quặng từ |
碑石 | BI THẠCH | bia đá |
碁石 | KỲ THẠCH | quân cờ gô |
硝石 | TIÊU THẠCH | diêm tiêu; nitrat |
砥石 | CHỈ THẠCH | Đá mài |
砕石を舗装する | TOÁI THẠCH PHỐ TRANG | rải đá dăm |
砕石 | TOÁI THẠCH | đá dăm;đá vụn; sa khoáng vụn |
玉石 | NGỌC THẠCH | đá cuội |
流石 | LƯU THẠCH | quả là;tốt; tuyệt; như mong đợi |
歯石 | XỈ THẠCH | cáu răng; cao răng |
板石 | BẢN,BẢNG THẠCH | bàn thạch |
木石 | MỘC THẠCH | cây cỏ và đất đá;người vô cảm |
採石場 | THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG | lò điện |
投石機 | ĐẦU THẠCH CƠ,KY | máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá |
庭石 | ĐÌNH THẠCH | Đá lát trong vườn |
岩石 | NHAM THẠCH | đá;đá núi |
小石 | TIỂU THẠCH | đá cuội;đá sỏi;sỏi |
宝石類 | BẢO THẠCH LOẠI | đồ châu báu |
宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
宝石工 | BẢO THẠCH CÔNG | thợ bạc |
宝石 | BẢO THẠCH | bảo thạch;đá quý;ngọc |
墓石 | MỘ THẠCH | bia mộ; mộ chí |
基石 | CƠ THẠCH | viên đá đặt nền; đá nền |
土石 | THỔ THẠCH | đất đá |
原石 | NGUYÊN THẠCH | quặng thô; quặng |
化石 | HÓA THẠCH | hóa thạch |
凍石 | ĐÔNG THẠCH | đá Xtêatít (khoáng chất) |
乳石英 | NHŨ THẠCH ANH | Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) |
中石器時代 | TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | Thời kỳ đồ đá giữa |
一石二鳥 | NHẤT THẠCH NHỊ ĐIỂU | một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích |
飛び石伝い | PHI THẠCH TRUYỀN | việc đi trên đá kê chân để băng qua |
飛び石 | PHI THẠCH | đá kê bước; tảng đá kê bước chân |
頭に石けんをぬる | ĐẦU THẠCH | vò đầu |
電磁石 | ĐIỆN TỪ THẠCH | nam châm điện |
電光石火 | ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA | tốc độ tia chớp |
鍾乳石 | CHUNG NHŨ THẠCH | thạch nhũ |
鉄鉱石 | THIẾT KHOÁNG THẠCH | quặng sắt |
金剛石 | KIM CƯƠNG THẠCH | kim cương; đá kim cương |
試金石 | THI KIM THẠCH | đá thử vàng;sự thử thách |
英国石油会社 | ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu lửa Anh |
置き石 | TRỊ THẠCH | đá trang trí trong vườn |
研ぎ石 | NGHIÊN THẠCH | đá mài |
猫目石 | MIÊU MỤC THẠCH | đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường |
猫目石 | MIÊU MỤC THẠCH | đá mắt mèo; tấm phản quang trên đường |
漬物石 | TÝ VẬT THẠCH | hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà |
浴用石けん | DỤC DỤNG THẠCH | xà phòng tắm |
洗濯石けん | TẨY TRẠC THẠCH | xà phòng giặt |
欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
孔雀石 | KHỔNG TƯỚC THẠCH | Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất) |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » đá Tiếng Hán Nôm
-
đá - Vietnamese Nôm Preservation Foundation
-
Tra Từ: đá - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đá - Từ điển Hán Nôm
-
đá Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Đá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 14 đá Tiếng Hán Nôm
-
THÊM MỘT BÀI THƠ KHẮC TRÊN ĐÁ CỦA VUA LÊ THÁI TỔ
-
VĂN XUÔI NÔM TRÊN BIA ĐÁ TẠI
-
Nhận Diện Bước đầu Về Di Sản Hán Nôm ở Thái Bình
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
DỊCH TÀI LIỆU HÁN NÔM NHANH CHÓNG, CHÍNH XÁC - World Link
-
Hán Nôm - Mạch Ngầm Tải đạo Làm Người... - Hànộimới
-
NHÌN NHẬN LẠI DI SẢN VĂN HÓA HÁN NÔM - - Chùa Xá Lợi
-
Giá Trị Di Sản Hán Nôm