Tìm Kiếm Hán Tự Bộ THẠCH 石 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ THẠCH 石
  • 1
  • 石 : THẠCH
  • 矼 : CANG,KHANG,XOANG
  • 研 : NGHIÊN
  • 砂 : SA
  • 砕 : TOÁI
  • 砌 : THẾ
  • 砒 : TÌ
  • 砧 : CHÂM
  • 砿 : xxx
  • 砥 : CHỈ
  • 砺 : LỆ
  • 破 : PHÁ
  • 砲 : PHÁO
  • 砠 : THƯ
  • 砦 : TRẠI
  • 硅 : KHUÊ
  • 硯 : NGHIỄN
  • 硬 : NGẠNH
  • 硝 : TIÊU
  • 硲 : xxx
  • 硫 : LƯU
  • 硴 : xxx
  • 碓 : ĐỐI
  • 碍 : NGẠI
  • 碁 : KỲ
  • 碕 : xxx
  • 碇 : ĐĨNH
  • 碗 : OẢN
  • 碎 : TOÁI
  • 碆 : xxx
  • 硼 : BẰNG
  • 碚 : BỘI
  • 碌 : LỤC
  • 磁 : TỪ
  • 碩 : THẠC
  • 碑 : BI
  • 碧 : BÍCH
  • 碣 : KIỆT,KỆ
  • 碵 : xxx
  • 碪 : CHÂM
  • 碯 : NÃO
  • 確 : XÁC
  • 磐 : BÀN
  • 磑 : NGẠI,CAI
  • 磆 : xxx
  • 磋 : THA
  • 碾 : NIỄN,CHIỂN
  • 碼 : MÃ
  • 磅 : BÀNG,BẢNG
  • 磊 : LỖI
  • 1
Danh Sách Từ Của 石THẠCH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THẠCH- Số nét: 05 - Bộ: THẠCH 石

ONセキ, シャク, コク
KUN いし
いさ
いす
いわ
せっく
  • Dá.
  • Thạch (tạ), đong thì 100 thưng gọi là một "thạch", cân thì 120 cân gọi là một "thạch".
  • Các thứ như bia, mốc đều gọi là "thạch", khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc gọi là "kim thạch chi học" 金石之學.
  • Cái gì không dùng được cũng gọi là "thạch", như "thạch điền" 石田 ruộng không cầy cấy được, 'thạch nữ" 石女 con gái không đủ bộ sinh đẻ.
  • Tiếng thạch, một tiếng trong bát âm.
  • Thuốc chữa, dùng đá để tiêm vào người chữa bệnh.
  • Bắn đá ra.
  • Lớn, bền.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
石鹸 THẠCH xxx xà phòng
石頭 THẠCH ĐẦU người cứng nhắc
石部金吉 THẠCH BỘ KIM CÁT người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được
石蓴 THẠCH THUẦN tảo biển
石英 THẠCH ANH thạch anh
石膏精巧 THẠCH CAO,CÁO TINH XẢO tác phẩm thạch cao
石膏像 THẠCH CAO,CÁO TƯỢNG tượng thạch cao
石碑 THẠCH BI đài kỷ niệm bằng đá; bia đá
石版 THẠCH BẢN bàng đá
石炭 THẠCH THÁN than cục;than đá
石灰窯 THẠCH HÔI DIÊU lò vôi
石灰岩 THẠCH HÔI NHAM đá vôi
石灰 THẠCH HÔI đá vôi;vôi;vôi tôi;vữa
石灰 THẠCH HÔI vôi;vôi tôi;vữa
石油輸出国機構 THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU hội các nước xuất khẩu dầu
石油会社 THẠCH DU HỘI XÃ Công ty dầu lửa
石油こんろ THẠCH DU bếp dầu
石油 THẠCH DU dầu hoả;dầu hôi;dầu; dầu lửa
石段 THẠCH ĐOẠN cầu thang đá
石橋 THẠCH KIỀU cầu đá;cây cầu bằng đá
石榴 THẠCH LƯU,LỰU Cây lựu; lựu
石棺 THẠCH QUAN quan tài bằng đá
石山 THẠCH SƠN núi đá
石塀 THẠCH BIÊN tường bằng đá
石垣 THẠCH VIÊN tường đá; thành đá
石器時代 THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá
石器 THẠCH KHÍ đồ đá
石切り THẠCH THIẾT sự cắt đá; sự khai thác đá; dao cắt đá
石像 THẠCH TƯỢNG tượng đá
石仏 THẠCH PHẬT tượng phật bằng đá
石を舗装する THẠCH PHỐ TRANG rải đá
石けん THẠCH bánh xà phòng;xà bông;xà phòng
THẠCH thạch
THẠCH đá;hòn đá
飛石 PHI THẠCH đá kê bước; đá giậm bước
隕石 VẪN,VIÊN THẠCH thiên thạch
長石 TRƯỜNG,TRƯỢNG THẠCH Feldspar (khoáng chất)
鉱石 KHOÁNG THẠCH khoáng thạch; khoáng vật; quặng;nham thạch
鉄石心 THIẾT THẠCH TÂM Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá
鉄石 THIẾT THẠCH sắt đá;sự sắt đá
軽石 KHINH THẠCH đá bọt
角石 GIÁC THẠCH đá lát đường
螢石 HUỲNH THẠCH Fluorite (khoáng chất)
胆石症 ĐẢM THẠCH CHỨNG bệnh sỏi mật
胆石 ĐẢM THẠCH sỏi mật
結石病 KẾT THẠCH BỆNH,BỊNH bệnh kết sạn ở thận
粉石鹸 PHẤN THẠCH xxx xà phòng bột
粉石けん PHẤN THẠCH xà bông bột;xà phòng bột
礦石 QUÁNG THẠCH khoáng thạch; khoáng vật; quặng
礎石 SỞ THẠCH đá lót nền; nền
磨石 MA THẠCH đá mài
磁石 TỪ THẠCH đá nam châm; nam châm;quặng sắt từ; quặng từ
碑石 BI THẠCH bia đá
碁石 KỲ THẠCH quân cờ gô
硝石 TIÊU THẠCH diêm tiêu; nitrat
砥石 CHỈ THẠCH Đá mài
砕石を舗装する TOÁI THẠCH PHỐ TRANG rải đá dăm
砕石 TOÁI THẠCH đá dăm;đá vụn; sa khoáng vụn
玉石 NGỌC THẠCH đá cuội
流石 LƯU THẠCH quả là;tốt; tuyệt; như mong đợi
歯石 XỈ THẠCH cáu răng; cao răng
板石 BẢN,BẢNG THẠCH bàn thạch
木石 MỘC THẠCH cây cỏ và đất đá;người vô cảm
採石場 THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG lò điện
投石機 ĐẦU THẠCH CƠ,KY máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá
庭石 ĐÌNH THẠCH Đá lát trong vườn
岩石 NHAM THẠCH đá;đá núi
小石 TIỂU THẠCH đá cuội;đá sỏi;sỏi
宝石類 BẢO THẠCH LOẠI đồ châu báu
宝石貴金属 BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC ngọc ngà châu báu
宝石工 BẢO THẠCH CÔNG thợ bạc
宝石 BẢO THẠCH bảo thạch;đá quý;ngọc
墓石 MỘ THẠCH bia mộ; mộ chí
基石 CƠ THẠCH viên đá đặt nền; đá nền
土石 THỔ THẠCH đất đá
原石 NGUYÊN THẠCH quặng thô; quặng
化石 HÓA THẠCH hóa thạch
凍石 ĐÔNG THẠCH đá Xtêatít (khoáng chất)
乳石英 NHŨ THẠCH ANH Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương)
中石器時代 TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI Thời kỳ đồ đá giữa
一石二鳥 NHẤT THẠCH NHỊ ĐIỂU một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích
飛び石伝い PHI THẠCH TRUYỀN việc đi trên đá kê chân để băng qua
飛び石 PHI THẠCH đá kê bước; tảng đá kê bước chân
頭に石けんをぬる ĐẦU THẠCH vò đầu
電磁石 ĐIỆN TỪ THẠCH nam châm điện
電光石火 ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA tốc độ tia chớp
鍾乳石 CHUNG NHŨ THẠCH thạch nhũ
鉄鉱石 THIẾT KHOÁNG THẠCH quặng sắt
金剛石 KIM CƯƠNG THẠCH kim cương; đá kim cương
試金石 THI KIM THẠCH đá thử vàng;sự thử thách
英国石油会社 ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Anh
置き石 TRỊ THẠCH đá trang trí trong vườn
研ぎ石 NGHIÊN THẠCH đá mài
猫目石 MIÊU MỤC THẠCH đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường
猫目石 MIÊU MỤC THẠCH đá mắt mèo; tấm phản quang trên đường
漬物石 TÝ VẬT THẠCH hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà
浴用石けん DỤC DỤNG THẠCH xà phòng tắm
洗濯石けん TẨY TRẠC THẠCH xà phòng giặt
欧州石炭鉄鋼共同体 ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Than và Thép Châu Âu
孔雀石 KHỔNG TƯỚC THẠCH Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » đá Tiếng Hán Nôm