Tính Axit In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "tính axit" into English
acidity is the translation of "tính axit" into English.
tính axit + Add translation Add tính axitVietnamese-English dictionary
-
acidity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tính axit" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tính axit" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Axit Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ TÍNH AXIT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tính Axit Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "tính Axit" - Là Gì?
-
Một Số Thuật Ngữ Anh-Việt Thường Dùng Trong Hóa Học
-
Ý Nghĩa Của Acidic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thực Phẩm Có Tính Axit: Những Gì Cần Hạn Chế Hoặc Tránh | Vinmec
-
Acid Hydrochloric – Wikipedia Tiếng Việt
-
Acid (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rối Loạn Axit-base - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Acid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nước Tinh Khiết Có độ PH Là Bao Nhiêu? Đo độ PH Của Nước Bằng ...
-
[Full] Tổng Hợp 50 Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Monkey
-
Tính Axit Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"giàu Oxit Silic(có Tính) Axit" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore