TÍNH NĂNG ĐÃ TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÍNH NĂNG ĐÃ TỒN TẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tính năng đãfeatures havefeature alreadyfeature hastồn tạiexistsurviveexistencepersistsurvival
Ví dụ về việc sử dụng Tính năng đã tồn tại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonalitynăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacityđãđộng từwasđãhave alreadytồnđộng từexistsurvivetồndanh từsurvivalexistenceconservationtạigiới từinat tính năng cung cấptính năng đáng chú ý nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tính năng đã tồn tại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Từ Tồn Tại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồn Tại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh | Trung Tâm Anh Ngữ American Links
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu Tiếng Anh - AMA
-
[PDF] TẬP QUY TẮC CÚ PHÁP TIẾNG VIỆT
-
Ngữ Pháp Tiếng Việt - Wikipedia
-
SỰ TỒN TẠI CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Exist Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tính Từ Là Gì? Sau Tính Từ Là Gì? Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu?
-
Tính Từ Là Gì? Sau Tính Từ Là Gì? - Luật Hoàng Phi