Tinh Ranh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tinh ranh" thành Tiếng Anh
artful, astute, astutely là các bản dịch hàng đầu của "tinh ranh" thành Tiếng Anh.
tinh ranh + Thêm bản dịch Thêm tinh ranhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
artful
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
astute
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
astutely
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dodgy
- smart
- tricksy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tinh ranh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "tinh ranh" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tinh ranh ma roguery · roguishness
- tính tinh ranh astuteness
- sự tinh ranh artfulness · smartness
- người tinh ranh dodger
Bản dịch "tinh ranh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Tinh Ranh Là Gì
-
Tinh Ranh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tinh Ranh" - Là Gì?
-
Tinh Ranh
-
Từ Điển - Từ Tinh Ranh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tinh Ranh - Tự Hiểu Mình's Blog
-
'tinh Ranh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Tinh Ranh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Một đặc Trưng Của Nhân Vật Con Vật Tinh Ranh Trong Truyện Dân Gian
-
Tinh Ranh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Tinh Ranh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Sự Tinh Ranh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Ôn Tập Về Từ Loại Và Cấu Tạo Từ – Tuần 17 – Tiếng Việt 5
-
Từ đồng Nghĩa Với Tinh Ranh. Tinh Ranh
-
Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Tinh Ranh Là Gì Vậy Các Bạn??? - Olm