Tinh Ranh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ zajŋ˧˧ | tïn˧˥ ʐan˧˥ | tɨn˧˧ ɹan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ ɹajŋ˧˥ | tïŋ˧˥˧ ɹajŋ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]tinh ranh
- Tinh khôn và ranh mãnh. Thằng bé tinh ranh lắm!
Đồng nghĩa
[sửa]- ma lanh
- ranh ma
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tinh ranh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
Từ khóa » Sự Tinh Ranh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tinh Ranh" - Là Gì?
-
Tinh Ranh
-
Từ Điển - Từ Tinh Ranh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tinh Ranh - Tự Hiểu Mình's Blog
-
'tinh Ranh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Tinh Ranh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tinh Ranh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Một đặc Trưng Của Nhân Vật Con Vật Tinh Ranh Trong Truyện Dân Gian
-
Tinh Ranh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Tinh Ranh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Sự Tinh Ranh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Ôn Tập Về Từ Loại Và Cấu Tạo Từ – Tuần 17 – Tiếng Việt 5
-
Từ đồng Nghĩa Với Tinh Ranh. Tinh Ranh
-
Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Tinh Ranh Là Gì Vậy Các Bạn??? - Olm