Tính Từ Chỉ Thái độ - Adjectives Of Attitude - Tiếng Anh - Tìm đáp án,

  1. Trang chủ
  2. Lớp 10
  3. Tiếng Anh
  4. Tiếng anh
  5. Unit 13: Films And Cinema - Phim ảnh và rạp chiếu phim
  6. Unit 13: Films And Cinema - Phim ảnh và rạp chiếu phim
Tính từ chỉ thái độ - adjectives of attitude

1 . Tính từ tận cùng bằng -ING: bao hàm;2.Tính từ có dạng quá khứ phân từ: thường thường hao hàm nghĩa bị động;3.Tính từ phân từ theo sau động từ liên kết

ADJECTIVES of ATTITUDE (Tính từ chỉ thái độ)Tính từ chỉ thái độ hay tính từ phân từ (Participial adjectives) tận cùng bằng- ING hay quá khứ phân từ (past participle): interesting - interested; boring - bored; exciting - exciled,

ADJECTIVES of ATTITUDE (Tính từ chí tluĩi độ)Tính từ chỉ thái độ hay tính từ phân từ (Participial adjectives) lận cùng bằng- ING hay quá khứ phân từ (past participle): interesting - interested; boring - bored: exciting - exciled,1 . Tính từ tận cùng bằng -ING: bao hàm:

-nghĩa tác động (active meaning).     e.g.: This film is interesting. (Phim này hay.)            He’s an interesting person to work with.          (Ông ấy là người thích thú để làm việc chung.)-tính chất đang diễn ra.     e.g: Don't disturb the sleeping baby.           (Đừng quấy rầy đứa bé đang ngủ.)2.Tính từ có dạng quá khứ phân từ: thường thường hao hàm nghĩa bị động (passive meaning).         e.g.: This chair is broken.                                                                                     (Ghế dựa này bị gãy.)                Broken chairs are put in the storehouse.                (Những ghế dựa hư để trong nhà kho.)3.Tính từ phân từ theo sau động từ liên kết (linking verbs)*Chủ từ là từ chỉ đồ vật/sự việc (thing nouns): chúng ta dùng tính từ tận cùng bằng -ING ( -ING adjectives).          e.g.: The game is exciting.                 (Trận đấu hào hứng.).                My father’s job is tiring.                 (Việc làm của cha tôi mệt nhọc.)*Chủ từ là từ chỉ về người (personal nouns): tính từ dạng quá khứ phân từ (-ED adjectives) được dùng.            e.g.: He’s very interested in his children’s education.                   (Ông ấy rất quan tâm đến việc giáo dục của các con.)                   The old man feels tired after a long walk.                  (Cụ già cảm thấy mệt sau cuộc đi bộ lâu.)

Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tính từ chỉ thái độ - adjectives of attitude timdapan.com"

Bài giải tiếp theo

Mạo từ- Articles Reading - Unit 13 trang 132 SGK Tiếng Anh 10 Speaking - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 10 Listening - Unit 13 trang 136 SGK Tiếng Anh 10 Writing - Unit 13 trang 137 SGK Tiếng Anh 10 Language focus - Unit 13 trang 139 SGK Tiếng Anh 10 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 10

Tải sách tham khảo

Xem thêm Tải Bài tập tiếng anh 10 (có đáp án)

Bài tập tiếng anh 10 (có đáp án)

Tải về · 2,67K Tải English 10 Workbook - Nguyễn Bảo Trang

English 10 Workbook - Nguyễn Bảo Trang

Tải về · 3,1K Tải Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 10 nâng cao tập 1,2

Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 10 nâng cao tập 1,2

Tải về · 949 Tải Giải bài tập tiếng anh lớp 10

Giải bài tập tiếng anh lớp 10

Tải về · 1,3K Tải Bài tập cả năm môn tiếng anh lớp 10,11,12 (Có đáp án)

Bài tập cả năm môn tiếng anh lớp 10,11,12 (Có đáp án)

Tải về · 4,48K Tải Bộ đề kiểm tra tiếng anh 10 có đáp án

Bộ đề kiểm tra tiếng anh 10 có đáp án

Tải về · 11,8K Tải Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 10 theo chuyên đề

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 10 theo chuyên đề

Tải về · 5,82K Tải Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 10 (Chương trình mới)

Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 10 (Chương trình mới)

Tải về · 3,88K

Bài giải liên quan

Tính từ chỉ thái độ - adjectives of attitude Mạo từ- Articles Reading - Unit 13 trang 132 SGK Tiếng Anh 10 Speaking - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 10 Listening - Unit 13 trang 136 SGK Tiếng Anh 10 Writing - Unit 13 trang 137 SGK Tiếng Anh 10 Language focus - Unit 13 trang 139 SGK Tiếng Anh 10 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 10

Bài học liên quan

Unit 13: Films And Cinema - Phim ảnh và rạp chiếu phim

Từ khóa phổ biến

adjective of attitude tính từ chỉ thái độ adjectives of attitude thái độ tiếng anh là gì attitude đi với giới từ gì Hỏi bài

Từ khóa » Tính Từ Thái độ Là Gì