lúng túng - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
lúng túng {tính từ} ; awkward · (từ khác: ngượng nghịu, bối rối, ngại ngùng, vụng về, hậu đậu) ; bewildered · (từ khác: luống cuồng, ngơ ngáo, sớn sác, bối rối, ...
Xem chi tiết »
nt. Trong tình trạng không biết nói năng,hành động, xử trí như thế nào. Trả lời lúng túng. Lúng túng như thợ vụng mất kim ( ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lúng túng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lúng túng * adjective -perplexed; embarrassed.
Xem chi tiết »
That is pretty awkward. 2. Anh đang lúng túng ; I'm confused. 3. Đây là lúng túng. ; This is embarrassing. 4. Anh ta lúng túng và lo lắng. ; He was embarrassed and ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · xem bối rối ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adjective. perplexed; embarrassed ; Từ điển Việt Anh - VNE. · embarrassed, awkward, clumsy; to ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Ví dụ một người nghĩ rằng“ Tôi thực sự lúng túng và tôi sẽ xấu hổ bản thân mình” có thể ngồi trong góc tại một bữa tiệc. For example a person who thinks“I'm ...
Xem chi tiết »
Purchasing certain items at stores may be embarrassing and build awkward situations from the existence of curious onlookers.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của embarrassing trong tiếng Anh. embarrassing ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... làm lúng túng…
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng. I'm stuck by this question — tôi bị câu hỏi đó: to stick somebody up — làm ai luống cuống.
Xem chi tiết »
Bạn cảm thấy lúng túng không biết cách sử dụng các từ thế nào cho đúng? Đã bao giờ bạn gặp tình huống muốn hỏi thăm ai đấy hay diễn đạt 1 ý nào đó của mình bằng ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2021 · ... vẫn 'đang lúng túng' trong việc tìm ra phương án đối phó hiệu quả với tình hình dịch bệnh, một chuyên gia dịch tễ từ thành phố Sydney, ...
Xem chi tiết »
embarrassing. /im'bærəsiη/ (adj). làm lúng túng ; unemployed. /ʌnim´plɔid/ (adj). thất nghiệp ; engaged. /in´geidʒd/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Lúng Túng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ lúng túng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu