Danh từ · Người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công) · (quân sự) quân tình nguyện, lính tình nguyện ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Charities such as Oxfam are always trying to recruit volunteers to help in their work. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · Volunteerism · Phát âm của volunteer là gì? · Volunteered
Xem chi tiết »
Tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì). Xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân. Ngoại động từSửa đổi. volunteer ngoại động từ ...
Xem chi tiết »
volunteer = volunteer danh từ ( volunteer for something / to do something ) người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép ...
Xem chi tiết »
+ tính từ. tình nguyện. volunteer corps đạo quân tình nguyện. (thực vật học) mọc tự nhiên. volunteer plants cây mọc tự nhiên ...
Xem chi tiết »
=any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? * tính từ - tình nguyện =volunteer corps+ đạo quân tình nguyện
Xem chi tiết »
người tình nguyện, người xung phong =any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? * tính từ - tình nguyện =volunteer corps+ đạo quân ...
Xem chi tiết »
danh từ. (quân sự) quân tình nguyện. người tình nguyện, người xung phong ; tính từ. tình nguyện. volunteer corps: đạo quân tình nguyện. (thực vật học) mọc tự ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · Volunteer là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là tình nguyện viên hay người tình nguyện. Với vai trò là động từ trong câu thì Volunteer ...
Xem chi tiết »
những người tự nguyện tài trợ cho một chiến dịch từ thiện. (quân sự) quân tình nguyện; lính tình nguyện. tính từ. tình nguyện; tự nguyện. volunteer corps.
Xem chi tiết »
any volunteers?: có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? * tính từ. tình nguyện. volunteer corps: đạo quân tình nguyện.
Xem chi tiết »
volunteer {danh}. VI. chí nguyện quân · người xung phong · người tình nguyện. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công). volunteers for the post of treasurer: những người ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của volunteer , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. ... xung phong làm · chí nguyện quân · mọc tự nhiên · người tình nguyện ...
Xem chi tiết »
=any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? * tính từ - tình nguyện =volunteer corps+ đạo quân tình nguyện
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Volunteer
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ volunteer hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu