To Lớn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "to lớn" thành Tiếng Anh
big, great, huge là các bản dịch hàng đầu của "to lớn" thành Tiếng Anh.
to lớn adjective + Thêm bản dịch Thêm to lớnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
big
adjectiveSakina to lớn và mạnh khỏe, trong khi tôi thì bé nhỏ, gầy gò.
Sakina was big and sturdy, whereas I was small and thin.
GlosbeMT_RnD -
great
adjectiveCông việc này sẽ là cơ hội to lớn cho tôi.
This job would be a great opportunity for me.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
huge
adjectiveThật là một bước tiến to lớn đối với tôi!
What a huge step that was for me!
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- massive
- tremendous
- ample
- bulky
- capacious
- greatly
- humongous
- large
- massively
- massiveness
- mighty
- tall
- beamy
- big and tall
- bouncing
- colossal
- cyclopean
- enourmous
- enourmously
- goodly
- howling
- mammoth
- man-sized
- massy
- monster
- prodigious
- thumping
- titanesque
- titanic
- vast
- enormous
- immeasurable
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " to lớn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "to lớn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Những Từ To Lớn Trong Tiếng Anh
-
TO LỚN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỚN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
To Lớn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TO LỚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ To Lớn Bằng Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Lưu Ngay Các Tính Từ Chỉ Kích Thước Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tìm Những Từ đồng Nghĩa Với Mỗi Từ Sau đây: đẹp, To Lớn, Học Tập
-
500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp Nhất - Langmaster
-
Lớn - Wiktionary Tiếng Việt