To Tire, Get Tired, Get Weary; Weak - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển Dict ...
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt - tiếng Việt
Mục từ
to
tỏ
tổ
tớ
tờ
to1~
to2~
tire1~
tire2~
get*~
tired~
weary~
weak~ Ngữ cảnh
tình yêutỉnhtỉnh dậytỉnh táotĩnhtĩnh mạchtitantivitoto lớntò mòtỏtoatoa cáp treotòatòa ántòa nhàtòa thị chínhtỏa khắptỏa nhiệttỏa sángtọa độtoántoán học| to | |
| adv | |
| 1. | (tiếng v.v.) aloud |
| 2. | (mưa v.v.) heavily |
| 3. | (nói v.v.) loudly |
| adj | |
| 1. | big, large, great |
| 2. | (nói v.v) loud |
| phr | |
| hơi to (áo) major, bigger, larger | |
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Dịch Từ Weary
-
Weary - Wiktionary Tiếng Việt
-
WEARY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Weary Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Weary – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Weary | Vietnamese Translation
-
WEARY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Weary - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Tired - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Weary Là Gì
-
Weary - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 8 Danh Từ Của Tired
-
Weary: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...