Weary - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɪr.i/
Từ khóa » Dịch Từ Weary
-
WEARY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Weary Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Weary – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Weary | Vietnamese Translation
-
WEARY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Weary - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Tired - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Weary Là Gì
-
Weary - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 8 Danh Từ Của Tired
-
To Tire, Get Tired, Get Weary; Weak - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển Dict ...
-
Weary: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...