TỌA ĐỘ MÀU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
vietnameseenglishTranslateEnglish Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 SentencesExercisesRhymesWord finderConjugationDeclension What is the translation of " TỌA ĐỘ MÀU " in English? tọa độ màucolor coordinates
Examples of using Tọa độ màu
{-}Style/topic:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
See also
nhiệt độ màucolor temperaturecolour temperaturecolor tempcolor tempreaturecolor temperatureshệ tọa độcoordinate systemcoordinate systemschế độ màucolor modecolour modecolor modestrục tọa độcoordinate axiscoordinate axestọa độ điểmcoordinates pointwaypointstọa độ chuộtmouse coordinatesmật độ màucolor densitytọa độ gpsgps coordinatesgóc tọa độquadrantsắc độ màutinttinted colorstọa độ cầuspherical coordinatesvectơ tọa độcoordinate vectorcấp độ màucolour gradinglevels of colorgradationtọa độ sốof numerical coordinatesnumeric coordinateđộ dốc màucolor gradientscolour gradientsđộ bóng màucolor shadingcolor glossinesstọa độ không gianspatial coordinatescác tọa độ dãyrange coordinatesWord-for-word translation
tọacoordinatesciaticcoordinateslocatedsituatesđộnoundegreeslevelsđộpronountheirmàucolorcolourtonenon-ferrousshadePhrases in alphabetical order
tòa để làm chứng tòa để quyết định tòa để thách thức tòa để trả lời tòa để yêu cầu tòa đến thăm tỏa đi khắp toạ độ tọa độ tọa độ , chúng tôi tọa độ ba chiều tọa độ bản đồ tọa độ cầu tọa độ chuột tọa độ có thể được tọa độ công việc tọa độ của bạn tọa độ của chúng tọa độ của địa điểm tọa độ của điểm tọa độ của hai tọa độ của mình tọa độ của mỗi tọa độ của mục tiêu có thể được tọa độ của nó tọa độ của nơi tọa độ của vị trí tọa độ dưới đây tọa độ địa lý tọa độ địa lý , không tọa độ địa phương tọa độ điểm tọa độ đó toạ độ góc tọa độ gps tọa độ hiện tại tọa độ hoặc tọa độ khác nhau tọa độ không gian tọa độ lấy tọa độ màu tọa độ mới tọa độ nằm tọa độ nêu trên tọa độ như sau tọa độ nội bộ tọa độ phản ứng tọa độ quốc gia tọa độ sẽ được tọa độ số tọa độ thay đổi tọa độ thiên hà tọa độ thiên văn tọa độ thứ hai tọa độ tình cảm tọa độ trên mặt trăng tọa độ tương đối tọa độ tương ứng chính xác với những thông điệp trên chai tọa độ và hướng tọa độ và khoảng cách tọa độ vị trí tòa đưa ra phán quyết tòa được chỉ định tòa được thiết kế theo tòa empire state tòa gần đây toà giải tội tòa giải tội tòa giải tội , nơi tòa giải tội không phải là toà giám mục tòa giám mục tòa giám sát tình báo nước ngoài tòa giảng toa hai tầng toa hạng ba toà hành chính tòa hành chính toa hành khách toa hành lý tòa hay không tọa độ lấytọa độ mớiSearch the Vietnamese-English dictionary by letter
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queriesVietnamese - English
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrasesEnglish - Vietnamese
Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases Vietnamese-English tọa độ màuTừ khóa » Tọa độ Màu Tiếng Anh Là Gì
-
"tọa độ Màu Sắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TỌA ĐỘ MÀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "tọa độ Màu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Màu" - Là Gì?
-
Bản Mẫu:Thông Tin Màu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mô Hình Màu CMYK – Wikipedia Tiếng Việt
-
Delta E Là Gì? - ViewSonic Library
-
Mô Hình Màu RGB – Hệ Màu Cơ Bản Trong Thiết Kế
-
độ Trắng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bảng Liệt Kê Màu Và Các Hàm ColorFade, ColorValue Và RGBA Trong ...
-
Gốc Trục Tọa Độ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Coordinates
-
Tìm Hiểu Thêm Về Màu Xanh Lục Và Các Màu Xanh Cơ Bản
-
Màu Tím Là Gì? Khám Phá Nguồn Gốc, ý Nghĩa Của Màu Tím
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN